🌟 꿍꿍이속

Danh từ  

1. 겉으로 드러내지 않은 속마음이나 의도.

1. Ý ĐỒ, MƯU MÔ, ÂM MƯU: Ý đồ hay tâm trạng không thể hiện ra bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무슨 꿍꿍이속.
    What are you up to?
  • 꿍꿍이속이 있다.
    There's an ulterior motive.
  • 꿍꿍이속을 가지다.
    Have a mind-blowing.
  • 꿍꿍이속을 모르다.
    Have no idea what's going on.
  • 꿍꿍이속을 알 수 없다.
    I don't know what's going on.
  • 그에게는 친구의 잘못을 눈감아 주는 대신 무언가를 얻어 내려는 꿍꿍이속이 있었다.
    He had an ulterior motive for getting something instead of overlooking a friend's fault.
  • 우리 아들은 속으로 무슨 생각을 하는지 좀처럼 말을 하지 않아 그 꿍꿍이속을 알 수가 없다.
    Our son seldom says what he thinks in his heart, so it is hard to know what he is up to.
  • 평소에 지수를 싫어하던 유민이가 갑자기 지수에게 잘해 주는 이유가 뭘까?
    Why is yumin, who used to hate jisoo, suddenly being nice to jisoo?
    나도 그게 좀 이상해. 무슨 꿍꿍이속이 있는 게 분명해.
    That's kind of weird for me, too. i'm sure he's up to something.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꿍꿍이속 (꿍꿍이속) 꿍꿍이속이 (꿍꿍이소기) 꿍꿍이속도 (꿍꿍이속또) 꿍꿍이속만 (꿍꿍이송만)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47)