🌟 (洑)

Danh từ  

1. 논에 물을 대기 위해 둑을 쌓아 냇물을 모아 두는 시설.

1. ĐẦM CHỨA NƯỚC, AO CHỨA NƯỚC, HỒ TRỮ NƯỚC: Công trình đắp đê giữ nước suối (mương) để trữ nước vào đồng ruộng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가 터지다.
    The beam bursts.
  • Google translate 를 막다.
    Block the beam.
  • Google translate 를 설치하다.
    Install beams.
  • Google translate 를 쌓다.
    Build beams.
  • Google translate 를 트다.
    Open a beam.
  • Google translate 갑자기 비가 많이 내리는 바람에 에 물이 넘쳤다.
    Suddenly it rained heavily, and the reservoir overflowed.
  • Google translate 예부터 조상들은 가뭄에 대비해 에 물을 모아 두었다.
    Since ancient times, ancestors have collected water in beams to prepare for drought.
  • Google translate 를 설치하는 것이 댐을 건설하는 것보다 효율적일까?
    Would installing beams be more efficient than building dams?
    Google translate 신문에서 보니 비용과 시간이 적게 든다는 장점이 있지만 단점도 있다고 하더군.
    According to the paper, it has the advantage of being cheap and time-consuming, but it also has its disadvantages.

보: reservoir for irrigation,せき・い【堰】,bo, retenue d'eau, réservoir d'irrigation,bo, presa, represa, embalse,خزان للري,далан,đầm chứa nước, ao chứa nước, hồ trữ nước,โพ,waduk irigasi,бо,水坝,蓄水池,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52)