🌟 뿌지직

Phó từ  

1. 물방울이나 물기가 있는 물건이 뜨거운 것에 닿아서 급히 타거나 졸아붙는 소리.

1. XÈO XÈO: Âm thanh mà vật có giọt nước hay nước tiếp xúc với nguồn nóng nên cháy ngay hay sôi lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뿌지직 불이 붙다.
    Fire thick.
  • Google translate 뿌지직 소리가 나다.
    There's a rumble.
  • Google translate 뿌지직 소리를 내다.
    Make a rumble.
  • Google translate 뿌지직 타다.
    Burn with a splash.
  • Google translate 물방울이 가스 불에 떨어지자 뿌지직 소리가 났다.
    When the drop of water fell on the gas fire, there was a rumble.
  • Google translate 심지를 불에 가져다 대었더니 뿌지직 소리가 났다.
    I brought the wick to the fire and it made a crunch.
  • Google translate 물이 묻은 비닐이 뜨겁게 달구어진 쇠에 닿으니까 뿌지직 소리가 났어.
    The plastic with water on it touched the hot iron and it made a crunch.
    Google translate 비닐이 졸아붙었겠구나.
    The vinyl must have stuck.

뿌지직: ,じゅじゅっ。じじっ。ぐつぐつ,fzz,chisporroteando,"بو جي جيك",шарр,xèo xèo,ฉ่าๆ, ซ่าๆ,,,嗞嗞,

2. 무른 똥을 급히 쌀 때 나는 소리.

2. TỎM, TUỒN TUỘT: Tiếng phát ra khi ỉa nhanh ra phân mềm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뿌지직 소리가 나다.
    There's a rumble.
  • Google translate 뿌지직 소리를 내다.
    Make a rumble.
  • Google translate 화장실 곳곳에서 뿌지직 소리가 났다.
    There was a murmur of noise everywhere in the bathroom.
  • Google translate 나는 배탈이 나서 뿌지직 하는 소리를 계속 내며 설사를 했다.
    I had an upset stomach and had diarrhea, with a continuous throbbing sound.
  • Google translate 화장실 옆 칸에서 들리는 뿌지직 소리에 내가 민망했어.
    I was embarrassed by the noise from the next compartment in the bathroom.
    Google translate 옆 칸에 있던 사람도 민망했겠다.
    The guy in the next compartment must have been embarrassed.

3. 질기고 뻣뻣하거나 단단한 물건이 갑자기 조금씩 찢어지거나 갈라지는 소리.

3. RẸT RẸT: Âm thanh phát ra khi vật dai, cứng, chắc đột nhiên bị xé hay tách ra từng mảnh nhỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뿌지직 갈라지다.
    Split apart.
  • Google translate 뿌지직 소리가 나다.
    There's a rumble.
  • Google translate 뿌지직 소리를 내다.
    Make a rumble.
  • Google translate 뿌지직 찢어지다.
    Tear apart.
  • Google translate 두꺼운 종이를 양쪽에서 잡아당기자 갑자기 뿌지직 하고 찢어졌다.
    Pulled thick paper from both sides, it suddenly became crumbly and torn.
  • Google translate 형이 얼음판 위에서 쿵쿵 뛰자 뿌지직 하며 얼음이 갈라지는 소리가 났다.
    As my brother thumped on the ice, there was a crunch and a crack in the ice.
  • Google translate 지난 겨울에 꽁꽁 언 강에서 썰매를 타고 노는데 갑자기 뿌지직 하는 얼음이 갈라지는 소리가 나서 얼른 얼음판에서 나왔던 생각이 나.
    Last winter, i was sledding on a frozen river, and suddenly i heard a crackling of ice, so i remembered coming out of the ice quickly.
    Google translate 그래. 그럴 때는 얼른 얼음판에서 나와야 해.
    Yeah. in that case, you should get out of the ice quickly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뿌지직 (뿌지직)
📚 Từ phái sinh: 뿌지직거리다, 뿌지직대다, 뿌지직하다

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28)