🌟 뿌지직
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뿌지직 (
뿌지직
)
📚 Từ phái sinh: • 뿌지직거리다, 뿌지직대다, 뿌지직하다
🌷 ㅃㅈㅈ: Initial sound 뿌지직
-
ㅃㅈㅈ (
뿌지직
)
: 물방울이나 물기가 있는 물건이 뜨거운 것에 닿아서 급히 타거나 졸아붙는 소리.
Phó từ
🌏 XÈO XÈO: Âm thanh mà vật có giọt nước hay nước tiếp xúc với nguồn nóng nên cháy ngay hay sôi lên.
• Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (23) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thời gian (82) • Gọi món (132) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Du lịch (98) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sở thích (103) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (78) • Mua sắm (99) • Tình yêu và hôn nhân (28)