🌟 뿌지직
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뿌지직 (
뿌지직
)
📚 Từ phái sinh: • 뿌지직거리다, 뿌지직대다, 뿌지직하다
🌷 ㅃㅈㅈ: Initial sound 뿌지직
-
ㅃㅈㅈ (
뿌지직
)
: 물방울이나 물기가 있는 물건이 뜨거운 것에 닿아서 급히 타거나 졸아붙는 소리.
Phó từ
🌏 XÈO XÈO: Âm thanh mà vật có giọt nước hay nước tiếp xúc với nguồn nóng nên cháy ngay hay sôi lên.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả ngoại hình (97) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • So sánh văn hóa (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả vị trí (70) • Chế độ xã hội (81) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Luật (42) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Đời sống học đường (208) • Xin lỗi (7) • Sức khỏe (155) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Triết học, luân lí (86) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt công sở (197) • Chính trị (149) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (82) • Thông tin địa lí (138)