🌟 -려더니
📚 Annotation: 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사 또는 ‘-으시-’뒤에 붙여 쓴다. ‘-려고 하더니’가 줄어든 말이다.
• Chế độ xã hội (81) • Khí hậu (53) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khoa học và kĩ thuật (91) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tính cách (365) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình (57) • Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cảm ơn (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Hẹn (4) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề môi trường (226) • Luật (42) • Thể thao (88) • Tôn giáo (43)