🌟 들이-

Phụ tố  

1. ‘몹시’, ‘마구’, ‘갑자기’의 뜻을 더하는 접두사.

1. BỖNG, LOẠN XẠ: Tiền tố thêm nghĩa 'rất', 'lộn xộn', 'bất thình lình'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 들이닥치다
    Come in.
  • Google translate 들이대다
    Come at.
  • Google translate 들이덤비다
    Bounce.
  • Google translate 들이마시다
    Breathe in.
  • Google translate 들이박다
    Crash into.
  • Google translate 들이붓다
    Pour in.
  • Google translate 들이치다
    Blow in.
  • Google translate 들이켜다
    Inhale.
Từ tham khảo 들-: ‘무리하게 힘을 들여’ 또는 ‘마구’, ‘몹시’의 뜻을 더하는 접두사.

들이-: deuri-,,,,,ихэд, хамаа намаагүй, гэнэт,bỗng, loạn xạ,...กะทันหัน, ...ผลุนผลัน, ...ในทันที, ...อย่างแรง,,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 일부 동사 앞에 붙는다.

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149)