🌟 들이-

Phụ tố  

1. ‘몹시’, ‘마구’, ‘갑자기’의 뜻을 더하는 접두사.

1. BỖNG, LOẠN XẠ: Tiền tố thêm nghĩa 'rất', 'lộn xộn', 'bất thình lình'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 들이닥치다
    Come in.
  • 들이대다
    Come at.
  • 들이덤비다
    Bounce.
  • 들이마시다
    Breathe in.
  • 들이박다
    Crash into.
  • 들이붓다
    Pour in.
  • 들이치다
    Blow in.
  • 들이켜다
    Inhale.
Từ tham khảo 들-: ‘무리하게 힘을 들여’ 또는 ‘마구’, ‘몹시’의 뜻을 더하는 접두사.

📚 Annotation: 일부 동사 앞에 붙는다.

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19)