🌟 들이-

Phụ tố  

1. ‘몹시’, ‘마구’, ‘갑자기’의 뜻을 더하는 접두사.

1. BỖNG, LOẠN XẠ: Tiền tố thêm nghĩa 'rất', 'lộn xộn', 'bất thình lình'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 들이닥치다
    Come in.
  • Google translate 들이대다
    Come at.
  • Google translate 들이덤비다
    Bounce.
  • Google translate 들이마시다
    Breathe in.
  • Google translate 들이박다
    Crash into.
  • Google translate 들이붓다
    Pour in.
  • Google translate 들이치다
    Blow in.
  • Google translate 들이켜다
    Inhale.
Từ tham khảo 들-: ‘무리하게 힘을 들여’ 또는 ‘마구’, ‘몹시’의 뜻을 더하는 접두사.

들이-: deuri-,,,,,ихэд, хамаа намаагүй, гэнэт,bỗng, loạn xạ,...กะทันหัน, ...ผลุนผลัน, ...ในทันที, ...อย่างแรง,,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 일부 동사 앞에 붙는다.

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Xem phim (105) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4)