🌟 소낙비
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소낙비 (
소낙삐
)
🌷 ㅅㄴㅂ: Initial sound 소낙비
-
ㅅㄴㅂ (
소낙비
)
: 갑자기 세게 내리다가 곧 그치는 비.
Danh từ
🌏 CƠN MƯA RÀO: Mưa bỗng nhiên rơi mạnh rồi lại tạnh ngay. -
ㅅㄴㅂ (
숙녀복
)
: 성인 여자들이 입는 정장.
Danh từ
🌏 QUẦN ÁO PHỤ NỮ: Quần áo trang trọng cho phụ nữ. -
ㅅㄴㅂ (
수뇌부
)
: 조직이나 단체에서 가장 중요한 지위에 있는 사람들.
Danh từ
🌏 BỘ MÁY ĐẦU NÃO, BỘ MÁY LÃNH ĐẠO: Những người có vị trí quan trọng nhất trong tổ chức hay đoàn thể. -
ㅅㄴㅂ (
성냥불
)
: 성냥으로 켠 불.
Danh từ
🌏 LỬA DIÊM: Lửa được đốt bởi diêm.
• Triết học, luân lí (86) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (119) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sở thích (103) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tìm đường (20) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tâm lí (191) • Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả trang phục (110) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Hẹn (4) • Chính trị (149) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (23) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (255)