🌟 소낙비

Danh từ  

1. 갑자기 세게 내리다가 곧 그치는 비.

1. CƠN MƯA RÀO: Mưa bỗng nhiên rơi mạnh rồi lại tạnh ngay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한여름 소낙비.
    Midsummer shower.
  • Google translate 소낙비가 그치다.
    The rain stops.
  • Google translate 소낙비가 내리다.
    Small rain falls.
  • Google translate 소낙비가 내리치다.
    A shower of rain falls.
  • Google translate 소낙비가 멈추다.
    Small rain stops.
  • Google translate 소낙비가 쏟아지다.
    Small rainfalls.
  • Google translate 소낙비가 오다.
    Small rain comes.
  • Google translate 소낙비가 퍼붓다.
    It's pouring down.
  • Google translate 푹푹 찌는 더운 여름에 갑작스럽게 내리는 소낙비는 더위까지 시원하게 씻어 주는 듯하다.
    A sudden shower in a scorching summer seems to give a cool wash to the heat.
  • Google translate 천둥 번개를 동반한 소낙비가 무섭게 내리자 방에서 혼자 잠을 자던 아이는 놀라 울기 시작했다.
    The child, who was sleeping alone in the room, began to cry in amazement when the shower of thunder and lightning came down frightfully.
  • Google translate 휴, 비가 언제쯤 그칠까?
    Hugh, when will the rain stop?
    Google translate 걱정 마. 소낙비 같으니 곧 그칠 거야.
    Don't worry. it's like a shower, so it'll stop soon.
Từ đồng nghĩa 소나기: 갑자기 세게 내리다가 곧 그치는 비., (비유적으로) 갑자기 계속 퍼붓는 것.

소낙비: sudden shower,にわかあめ【俄雨】。ゆうだち【夕立】,averse, orage,chaparrón, chubasco, aguacero,أمطار مفاجئة,аадар бороо,cơn mưa rào,ฝนไล่ช้าง, ฝนซู่,hujan lebat,проливной дождь,雷阵雨,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소낙비 (소낙삐)

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255)