🌟 성냥불
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 성냥불 (
성냥뿔
)
🌷 ㅅㄴㅂ: Initial sound 성냥불
-
ㅅㄴㅂ (
소낙비
)
: 갑자기 세게 내리다가 곧 그치는 비.
Danh từ
🌏 CƠN MƯA RÀO: Mưa bỗng nhiên rơi mạnh rồi lại tạnh ngay. -
ㅅㄴㅂ (
숙녀복
)
: 성인 여자들이 입는 정장.
Danh từ
🌏 QUẦN ÁO PHỤ NỮ: Quần áo trang trọng cho phụ nữ. -
ㅅㄴㅂ (
수뇌부
)
: 조직이나 단체에서 가장 중요한 지위에 있는 사람들.
Danh từ
🌏 BỘ MÁY ĐẦU NÃO, BỘ MÁY LÃNH ĐẠO: Những người có vị trí quan trọng nhất trong tổ chức hay đoàn thể. -
ㅅㄴㅂ (
성냥불
)
: 성냥으로 켠 불.
Danh từ
🌏 LỬA DIÊM: Lửa được đốt bởi diêm.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói ngày tháng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mua sắm (99) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giáo dục (151) • Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (23) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xin lỗi (7) • Nói về lỗi lầm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thể thao (88) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Biểu diễn và thưởng thức (8)