🌟 성냥불

Danh từ  

1. 성냥으로 켠 불.

1. LỬA DIÊM: Lửa được đốt bởi diêm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 성냥불이 꺼지다.
    Matches go out.
  • Google translate 성냥불을 댕기다.
    Light a match.
  • Google translate 성냥불을 불다.
    Blow a match.
  • Google translate 성냥불을 붙이다.
    Light a match.
  • Google translate 성냥불을 켜다.
    Light a match.
  • Google translate 성냥불을 피우다.
    Light a match.
  • Google translate 아버지께서 아무 말씀 없이 담배에 성냥불을 댕기셨다.
    Father lit a match on a cigarette without saying a word.
  • Google translate 갑자기 분 바람에 기세 좋게 타오르던 성냥불이 꺼져 버렸다.
    Suddenly a furious fire blew out the burning match.
  • Google translate 성냥불로 장난 좀 쳐 볼까?
    Shall we play with a match?
    Google translate 조심해! 아무리 작은 불이라도 큰 화재가 될 수도 있어.
    Careful! even the smallest fire can be a big fire.

성냥불: light of a match,マッチのひ【マッチの火】,allumette enflammée,llama de una cerilla,نار الكبريت,шүдэнзний гал,lửa diêm,ไฟจากไม้ขีด, ไฟจากก้านไม้ขีด,api korek api,,火柴火,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성냥불 (성냥뿔)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8)