🌟 후루룩하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 후루룩하다 (
후루루카다
)
📚 Từ phái sinh: • 후루룩: 적은 양의 액체나 국수 등을 빨리 들이마시는 소리. 또는 그 모양., 새 등이 …
🌷 ㅎㄹㄹㅎㄷ: Initial sound 후루룩하다
-
ㅎㄹㄹㅎㄷ (
후루룩하다
)
: 적은 양의 액체나 국수 등을 빨리 들이마시는 소리를 내다.
Động từ
🌏 HÚP SÙM SỤP , HÚP XÌ XỤP: Phát ra tiếng uống nhanh chất lỏng hay nước canh...
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn luận (36) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (119) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (52) • Mua sắm (99) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (23) • Gọi điện thoại (15) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thể thao (88) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Khí hậu (53) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (76)