🌟 후루룩하다

Động từ  

1. 적은 양의 액체나 국수 등을 빨리 들이마시는 소리를 내다.

1. HÚP SÙM SỤP , HÚP XÌ XỤP: Phát ra tiếng uống nhanh chất lỏng hay nước canh...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 후루룩하는 소리.
    The slurping sound.
  • Google translate 후루룩하고 먹다.
    Slurp and eat.
  • Google translate 후루룩하며 마시다.
    Drink slurping.
  • Google translate 국수를 후루룩하다.
    Slurp noodles.
  • Google translate 라면을 후루룩하다.
    Slurp ramen.
  • Google translate 음료를 후루룩하다.
    Slurp a drink.
  • Google translate 시끄럽게 후루룩하다.
    Noisily floundering.
  • Google translate 오빠는 뜨거운 국물을 후루룩하고 마셨다.
    Brother slurped the hot soup and drank it.
  • Google translate 아빠는 우동 한 그릇을 후루룩하는 소리와 함께 금세 비워 버렸다.
    Dad quickly emptied a bowl of udon with a rustling sound.
  • Google translate 이 컵라면은 양이 너무 적어. 한 번 후루룩하고 나면 없어.
    This cup noodle is too small. it's gone once you've had it's gone.
    Google translate 그 컵라면은 적게 먹는 사람들을 위한 거야.
    The cup noodles are for people who eat less.

후루룩하다: slurp,ずるずるすする,avaler bruyamment, boire bruyamment, aspirer bruyamment,gorgotear,,сорох,húp sùm sụp , húp xì xụp,(ซด ดื่ม)โฮก,menyeruput, menyeropot,С шумом втягивать жидкость, лапшу и т. п.,(无对应词汇),

2. 새 등이 날개를 가볍게 치며 갑자기 날아가는 소리가 나다.

2. , VÚT: Tiếng chim đập cánh nhẹ và bay lên đột ngột phát ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 후루룩하는 소리.
    The slurping sound.
  • Google translate 후루룩하고 날다.
    Flutter and fly.
  • Google translate 후루룩하며 날아가다.
    To flutter away.
  • Google translate 후루룩하며 날아오르다.
    To flutter up.
  • Google translate 까치 한 마리가 후루룩하며 날아갔다.
    A magpie fluttered away.
  • Google translate 수풀에 들어서자 여기저기서 풀벌레들이 후루룩하며 튀었다.
    As they entered the bushes, grasshoppers fluttered from place to place.
  • Google translate 개가 짖자 마당의 참새들이 후루룩하는 소리를 내며 날아 올랐다.
    The sparrows in the yard fluttered up as the dog barked.
  • Google translate 폭죽이 터지는 큰 소리가 나니까 놀란 새들이 후루룩하고 날아가 버렸어.
    The loud sound of firecrackers fluttered the frightened birds away.
    Google translate 어머, 그럼 마술 공연이 엉망이 됐겠네.
    Oh, so the magic show must be fucked up.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 후루룩하다 (후루루카다)
📚 Từ phái sinh: 후루룩: 적은 양의 액체나 국수 등을 빨리 들이마시는 소리. 또는 그 모양., 새 등이 …

💕Start 후루룩하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76)