🌟 후루룩하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 후루룩하다 (
후루루카다
)
📚 Từ phái sinh: • 후루룩: 적은 양의 액체나 국수 등을 빨리 들이마시는 소리. 또는 그 모양., 새 등이 …
🌷 ㅎㄹㄹㅎㄷ: Initial sound 후루룩하다
-
ㅎㄹㄹㅎㄷ (
후루룩하다
)
: 적은 양의 액체나 국수 등을 빨리 들이마시는 소리를 내다.
Động từ
🌏 HÚP SÙM SỤP , HÚP XÌ XỤP: Phát ra tiếng uống nhanh chất lỏng hay nước canh...
• Ngôn ngữ (160) • Vấn đề môi trường (226) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xem phim (105) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thể thao (88) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tính cách (365) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chào hỏi (17) • Hẹn (4) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình (57) • Giáo dục (151) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng bệnh viện (204)