🌟 급성 (急性)

  Danh từ  

1. 병의 증세가 갑자기 나타나 빠르게 진행하는 성질.

1. CẤP TÍNH: Tính chất mà triệu chứng của bệnh bỗng xuất hiện và phát triển nhanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 급성 백혈병.
    Acute leukemia.
  • Google translate 급성 위염.
    Acute gastritis.
  • Google translate 급성 장염.
    Acute enteritis.
  • Google translate 급성 전염병.
    Acute infectious diseases.
  • Google translate 급성 질환.
    Acute disease.
  • Google translate 급성 폐렴.
    Acute pneumonia.
  • Google translate 급성으로 되다.
    Become acute.
  • Google translate 급성으로 변하다.
    Change to acute.
  • Google translate 급성 백혈병은 병의 진행이 빨라 치사율이 높다.
    Acute leukemia has a high mortality rate due to its rapid progression.
  • Google translate 나는 요즘 들어 갑자기 스트레스를 많이 받아 급성 위염이 생겼다.
    I've been under a lot of sudden stress lately and have developed acute gastritis.
  • Google translate 평소에 안 하던 운동을 갑자기 무리해서 하는 바람에 급성 허리 디스크가 왔다.
    I had an acute backache because i had been working out too hard.
  • Google translate 갑자기 왜 이렇게 배가 아픈 거죠?
    Why is your stomach hurting so much all of a sudden?
    Google translate 급성 장염에 걸려서 그렇습니다.
    I have acute enteritis.
Từ tham khảo 만성(慢性): 어떤 성질이나 현상이 오래 지속되거나 반복되어 쉽게 고쳐지지 않는 상태.,…

급성: being acute,きゅうせい【急性】。とっぱつせい【突発性】,caractère aiguë,ser agudo,حدة التدهور,хурц, хурцадмал, цочмог,cấp tính,รุนแรง, ปัจจุบันทันด่วน, เฉียบพลัน,akut,острый,急性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 급성 (급썽)
📚 thể loại: Tốc độ   Sử dụng bệnh viện  


🗣️ 급성 (急性) @ Giải nghĩa

🗣️ 급성 (急性) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Thể thao (88) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Chào hỏi (17)