🌟 빈혈 (貧血)

  Danh từ  

1. 핏속에 산소를 운반하는 성분이 정상보다 줄어든 상태.

1. SỰ THIẾU MÁU: Tình trạng thành phần lưu chuyển oxy trong máu giảm đi so với thông thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 급성 빈혈.
    Acute anemia.
  • Google translate 빈혈 치료.
    Treatment for anemia.
  • Google translate 빈혈이 생기다.
    Anemia occurs.
  • Google translate 빈혈이 심하다.
    Have a severe anemia.
  • Google translate 빈혈이 있다.
    I have anemia.
  • Google translate 빈혈을 앓다.
    Suffer from anemia.
  • Google translate 빈혈을 일으키다.
    Anemia.
  • Google translate 빈혈로 쓰러지다.
    Fell down with anemia.
  • Google translate 빈혈이 있는지 계속 어지럽다.
    I keep feeling dizzy for anemia.
  • Google translate 영양이 불균형하면 빈혈로 쓰러지기 쉽다.
    If the nutrition is unbalanced, it is easy to collapse from anemia.
  • Google translate 아, 어지러워. 나 빈혈이 생겼나 봐.
    Oh, i'm dizzy. i think i have anemia.
    Google translate 병원에 가서 꼭 검사하고 치료를 받아.
    Make sure you go to the hospital and check and get treatment.
Từ đồng nghĩa 빈혈증(貧血症): 핏속에 산소를 운반하는 성분이 정상보다 줄어든 상태.

빈혈: anemia,ひんけつ【貧血】,anémie,anemia,فقر الدم,цус багадалт, анемия,sự thiếu máu,โรคโลหิตจาง,anemia,малокровие; анемия,贫血,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빈혈 (빈혈)
📚 thể loại: Bệnh và triệu chứng   Sử dụng bệnh viện  


🗣️ 빈혈 (貧血) @ Giải nghĩa

🗣️ 빈혈 (貧血) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82)