🌟 빈혈 (貧血)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 빈혈 (
빈혈
)
📚 thể loại: Bệnh và triệu chứng Sử dụng bệnh viện
🗣️ 빈혈 (貧血) @ Giải nghĩa
- 백혈병 (白血病) : 정상적인 백혈구가 적어지고 비정상적인 백혈구가 많아져 고열이나 빈혈, 출혈 등을 일으키는 병.
🗣️ 빈혈 (貧血) @ Ví dụ cụ thể
- 빈혈 환자는 정신이 아득하여 제대로 일어서지도 못했다. [아득하다]
- 빈혈 환자가 일어나지 못하고 바닥으로 힘없이 쓰러져 버렸다. [힘없이]
- 빈혈 환자는 갑자기 길에서 어지러움을 느끼며 졸도를 했다. [졸도 (卒倒)]
- 빈혈 증상. [증상 (症狀)]
- 너무 어지럽네. 빈혈 증세가 있는 것 같아. [함유하다 (含有하다)]
- 빈혈 환자는 지속되는 현기증으로 제대로 일어서는 것조차 힘들어했다. [현기증 (眩氣症)]
- 빈혈 환자는 비틀비틀 걸어가다가 픽 쓰러졌다. [비틀비틀]
🌷 ㅂㅎ: Initial sound 빈혈
-
ㅂㅎ (
번호
)
: 차례를 나타내거나 서로 다른 것과 구별하기 위해 붙이는 숫자.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỐ: Số được gắn cho một vật để phân biệt với những cái khác nhau hay để thể hiện thứ tự. -
ㅂㅎ (
방학
)
: 학교에서 한 학기가 끝나고 정해진 기간 동안 수업을 쉬는 것. 또는 그 기간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NGHỈ HÈ, KỲ NGHỈ: Việc nghỉ học trong một khoảng thời gian theo quy định sau khi kết thúc một học kỳ ở trường. Hay khoảng thời gian đó. -
ㅂㅎ (
방향
)
: 어떤 지점이나 방위를 향하는 쪽.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHƯƠNG HƯỚNG: Phía hướng về điểm hay phương nào đó. -
ㅂㅎ (
변화
)
: 무엇의 모양이나 상태, 성질 등이 달라짐.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BIẾN HÓA, SỰ BIẾN ĐỔI, SỰ THAY ĐỔI: Việc những cái như hình dạng hay trạng thái, tính chất của cái gì trở nên đổi khác. -
ㅂㅎ (
보호
)
: 위험하거나 곤란하지 않게 지키고 보살핌.
☆☆
Danh từ
🌏 BẢO VỆ, BẢO HỘ: Chăm nom và giữ cẩn thận để không phải chịu khó khăn hay nguy hiểm. -
ㅂㅎ (
방해
)
: 일이 제대로 되지 못하도록 간섭하고 막음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CẢN TRỞ: Sự can thiệp và ngăn cản để công việc không được suôn sẻ. -
ㅂㅎ (
보험
)
: 미래의 재해나 질병 등에 대하여 금전적 보상을 받기 위해 정해진 기간 동안 일정한 돈을 납부해 적립해 두는 제도.
☆☆
Danh từ
🌏 BẢO HIỂM: Chế độ đóng một khoản tiền nhất định trong một thời gian nhất định để được bồi thường tiền cho bệnh tật hay tai nạn trong tương lai. -
ㅂㅎ (
발행
)
: 책이나 신문 등을 인쇄하여 내놓음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÁT HÀNH: Việc in ấn và đưa ra sách hay báo... -
ㅂㅎ (
비행
)
: 하늘을 날아가거나 날아다님.
☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) BAY: Việc bay đi hay bay lượn trên bầu trời. -
ㅂㅎ (
불행
)
: 행복하지 않음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẤT HẠNH: Sự không hạnh phúc.
• Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Hẹn (4) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tôn giáo (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cảm ơn (8) • Tìm đường (20) • Xin lỗi (7) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chào hỏi (17) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • So sánh văn hóa (78) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)