🌟 경제관 (經濟觀)

Danh từ  

1. 경제를 보는 태도나 견해.

1. QUAN ĐIỂM KINH TẾ: Kiến giải hay thái độ nhìn nhận về kinh tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 독자적인 경제관.
    An independent view of economics.
  • Google translate 바람직한 경제관.
    A desirable view of the economy.
  • Google translate 올바른 경제관.
    A correct view of the economy.
  • Google translate 합리적인 경제관.
    A rational view of economics.
  • Google translate 경제관을 갖다.
    Have an economic outlook.
  • Google translate 경제관을 세우다.
    Establish an economic outlook.
  • Google translate 경제관을 확립하다.
    Establish an economic outlook.
  • Google translate 사람들은 각자 다양한 경제관을 갖고 있으며 이는 곧 소비 성향의 차이로 이어진다.
    People each have a different view of economics, which in turn leads to differences in consumer tendencies.
  • Google translate 어려서부터 확실한 경제관이 있어야 나이를 먹어서 올바른 경제생활을 하는 데에 도움이 된다.
    Having a clear view of economics from an early age helps you grow older and lead a proper economic life.
  • Google translate 나 벌써 이번 달 월급이 바닥났어.
    I'm already out of pay this month.
    Google translate 너도 이제 합리적인 소비 습관과 제대로 된 경제관을 좀 갖추는 게 어때?
    Why don't you have a reasonable spending habit and a proper economic outlook now?

경제관: view of the economy,けいざいかん【経済観】,opinion économique,filosofía económica, filosofía de la economía,الرؤية الإقتصادية، الرأي الاقتصادي,эдийн засгийн хандлага,quan điểm kinh tế,การมองเศรษฐกิจ, ทรรศนะในการมองเศรษฐกิจ,pendapat ekonomi, sudut pandang ekonomi, pemikiran tentang ekonomi,экономический взгляд; экономическое действие,经济观,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경제관 (경제관)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)