🌟 강줄기 (江 줄기)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 강줄기 (
강쭐기
)
🗣️ 강줄기 (江 줄기) @ Ví dụ cụ thể
- 큰 강줄기 옆의 작은 지류로 강물이 흘러들었다. [지류 (支流)]
🌷 ㄱㅈㄱ: Initial sound 강줄기
-
ㄱㅈㄱ (
갑자기
)
: 미처 생각할 틈도 없이 빨리.
☆☆☆
Phó từ
🌏 ĐỘT NGỘT, BẤT THÌNH LÌNH, BỖNG NHIÊN: Nhanh bất ngờ, không có thời gian để kịp suy nghĩ. -
ㄱㅈㄱ (
기지개
)
: 두 팔을 벌려 위로 뻗으면서 몸과 다리를 쭉 펴는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ VƯƠN VAI ĐỨNG THẲNG DẬY: Việc dang hai cánh tay lên trên đồng thời duỗi thẳng chân và thân người. -
ㄱㅈㄱ (
경제권
)
: 국제적, 국내적으로 여러 가지 경제 활동이 서로 밀접하게 연결되어 있는 일정한 범위 안의 지역.
☆
Danh từ
🌏 KHU VỰC KINH TẾ: Khu vực trong phạm vi nhất định mà ở đó có nhiều hoạt động kinh tế trong nước và quốc tế được liên kết mật thiết với nhau. -
ㄱㅈㄱ (
기저귀
)
: 대소변을 조절하지 못하는 어린아이나 노인, 환자 등의 똥과 오줌을 받아 내기 위하여 다리 사이에 채우는 부드러운 천이나 종이.
☆
Danh từ
🌏 TÃ, BỈM: Giấy hay vải mềm lót vào giữa hai chân để đỡ nước tiểu hay phân của bệnh nhân, người già hay trẻ em không thể điều tiết đại tiểu tiện. -
ㄱㅈㄱ (
긴장감
)
: 마음을 놓지 못하고 정신을 바짝 차리고 있는 느낌.
☆
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC CĂNG THẲNG, SỰ CĂNG THẮNG: Cảm giác tập trung cao độ và không thể yên tâm trong lòng.
• Diễn tả trang phục (110) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (23) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tính cách (365) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (76) • Mua sắm (99) • Sử dụng bệnh viện (204) • Lịch sử (92) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (52) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề xã hội (67) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (255) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thời gian (82)