🌟 편협하다 (偏狹/褊狹 하다)

Tính từ  

1. 한쪽으로 치우쳐 생각이나 마음이 좁고 너그럽지 못하다.

1. HẸP HÒI, PHIẾN DIỆN: Nghiêng lệch sang một phía nên suy nghĩ hoặc tâm hồn nhỏ hẹp và không rộng mở.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 편협한 시각.
    A narrow-minded view.
  • Google translate 편협한 잣대.
    A narrow-minded yardstick.
  • Google translate 사고가 편협하다.
    Accidents are narrow-minded.
  • Google translate 생각이 편협하다.
    Narrow-minded.
  • Google translate 태도가 편협하다.
    Attitude is narrow-minded.
  • Google translate 박 교수는 자기 전공 외에는 공부하지 않는 편협한 학자였다.
    Professor park was a narrow-minded scholar who only studied his major.
  • Google translate 자기 생각과 다르면 무조건 반대부터 하는 김 부장은 편협하고 옹졸한 사람이었다.
    Kim was a narrow-minded and narrow-minded person who opposed the idea unconditionally.
  • Google translate 이번 선거에서 이 사람 뽑으면 어떨까?
    What if we pick this guy in this election?
    Google translate 그 사람은 사고가 편협하고 독단적이어서 지도자감은 아닌 것 같아.
    I don't think he's a leader because he's narrow-minded and dogmatic in thinking.

편협하다: narrow-minded; intolerant,へんきょうだ【偏狭だ】,étroit, pauvre, borné, petit,de mente estrecha, intolerante,ضيّق أفق، متعصّب,явцуу, хязгаарлагдмал,hẹp hòi, phiến diện,แคบ, คับแคบ, มีอคติ,berpikir sempit,ограниченный; недалёкий,偏狭,狭隘,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 편협하다 (편혀파다) 편협한 (편혀판) 편협하여 (편혀파여) 편협해 (편혀패) 편협하니 (편혀파니) 편협합니다 (편혀팜니다)
📚 Từ phái sinh: 편협(偏狹/褊狹): 한쪽으로 치우쳐 생각이나 마음이 좁고 너그럽지 못함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)