🌟 편협하다 (偏狹/褊狹 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 편협하다 (
편혀파다
) • 편협한 (편혀판
) • 편협하여 (편혀파여
) 편협해 (편혀패
) • 편협하니 (편혀파니
) • 편협합니다 (편혀팜니다
)
📚 Từ phái sinh: • 편협(偏狹/褊狹): 한쪽으로 치우쳐 생각이나 마음이 좁고 너그럽지 못함.
🌷 ㅍㅎㅎㄷ: Initial sound 편협하다
-
ㅍㅎㅎㄷ (
포획하다
)
: 적의 군대나 군인을 사로잡다.
Động từ
🌏 BẮT LÀM TÙ BINH: Bắt sống quân đội hay binh lính của địch. -
ㅍㅎㅎㄷ (
폄하하다
)
: 가치를 깎아내리다.
Động từ
🌏 HẠ THẤP, LÀM GIẢM: Cắt bớt giá trị. -
ㅍㅎㅎㄷ (
폐회하다
)
: 집회나 의회가 끝나다. 또는 의회, 전람회, 박람회 등을 마치다.
Động từ
🌏 BẾ MẠC: Cuộc họp hay hội nghị kết thúc. Kết thúc những thứ như hội nghị, cuộc triển lãm hay đợt trưng bày. -
ㅍㅎㅎㄷ (
평행하다
)
: 늘어선 모습이 나란하다.
Tính từ
🌏 SONG HÀNH: Hình ảnh trải dài song song -
ㅍㅎㅎㄷ (
포효하다
)
: 사나운 짐승이 크게 울부짖다.
Động từ
🌏 SỰ GẦM RÚ: Thú dữ kêu to. -
ㅍㅎㅎㄷ (
폭행하다
)
: 다른 사람을 때리거나 해치는 등의 거칠고 사나운 행동을 하다.
Động từ
🌏 BẠO HÀNH, GÂY BẠO LỰC: Thực hiện hành động dữ tợn và thô lỗ như đánh hoặc làm tổn thương người khác. -
ㅍㅎㅎㄷ (
파혼하다
)
: 결혼하기로 한 약속을 깨다.
Động từ
🌏 HUỶ HÔN: Phá vỡ lời hứa kết hôn. -
ㅍㅎㅎㄷ (
편향하다
)
: 한쪽으로 치우치다.
Động từ
🌏 LỆCH HƯỚNG, LỆCH LẠC: Nghiêng về một phía. -
ㅍㅎㅎㄷ (
풍화하다
)
: 지구 표면에 있는 암석이 햇빛, 공기, 물, 생물 등의 작용으로 조금씩 깨지고 부서지다.
Động từ
🌏 PHONG HÓA: Đá tảng trên bề mặt trái đất dưới tác động của những cái như ánh mặt trời, không khí, nước bị vỡ từng ít mọt và bào mòn. -
ㅍㅎㅎㄷ (
표현하다
)
: 느낌이나 생각 등을 말, 글, 몸짓 등으로 나타내어 겉으로 드러내다.
Động từ
🌏 BIỂU HIỆN, THỂ HIỆN, BÀY TỎ, THỔ LỘ: Thể hiện bằng cử chỉ, văn viết, lời nói làm lộ ra bên ngoài suy nghĩ hay cảm xúc v.v... -
ㅍㅎㅎㄷ (
편협하다
)
: 한쪽으로 치우쳐 생각이나 마음이 좁고 너그럽지 못하다.
Tính từ
🌏 HẸP HÒI, PHIẾN DIỆN: Nghiêng lệch sang một phía nên suy nghĩ hoặc tâm hồn nhỏ hẹp và không rộng mở. -
ㅍㅎㅎㄷ (
평행하다
)
: 서로 줄지어 나란히 가다.
Động từ
🌏 SONG HÀNH: Đi song song thành hàng với nhau. -
ㅍㅎㅎㄷ (
포학하다
)
: 성질이나 행동이 몹시 잔인하고 난폭하다.
Tính từ
🌏 HUNG BẠO, TÀN BẠO, HUNG TÀN: Tính chất hay hành động rất tàn nhẫn và bạo lực. -
ㅍㅎㅎㄷ (
포함하다
)
: 어떤 무리나 범위에 함께 들어가게 하거나 함께 넣다.
Động từ
🌏 BAO GỒM, GỘP CẢ: Làm cho vào hay cùng bỏ vào phạm vi hay nhóm nào đó.
• Tâm lí (191) • Văn hóa ẩm thực (104) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giáo dục (151) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (23) • Du lịch (98) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (82) • Tìm đường (20) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tôn giáo (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)