🌟 편협 (偏狹/褊狹)

Danh từ  

1. 한쪽으로 치우쳐 생각이나 마음이 좁고 너그럽지 못함.

1. SỰ HẸP HÒI, SỰ PHIẾN DIỆN: Việc nghiêng lệch sang một phía nên suy nghĩ hoặc tâm hồn nhỏ hẹp và không rộng mở.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 편협을 경계하다.
    Guard against bigotry.
  • Google translate 편협에 빠지다.
    Fell into bigotry.
  • Google translate 편협에서 벗어나다.
    Get out of bigotry.
  • Google translate 김 총장은 이번 일을 통해 편협에서 벗어난 관용을 보여 주었다.
    Kim used this incident to show leniency beyond narrow-mindedness.
  • Google translate 나는 생각과 마음이 큰 지도자가 되기 위해 편협을 경계해 왔다.
    I have been wary of bigotry to be a leader of great thought and mind.
  • Google translate 그는 편협의 병에 걸린 것처럼 매사에 한쪽으로 치우치고 옹졸했다.
    He was one-sided and petty in everything, as if he had contracted a disease of intolerance.
  • Google translate 내가 읽는 책이 너무 한 분야에만 쏠려 있는 것 같아.
    I think the book i read is too focused on one area.
    Google translate 다양하게 읽어 봐. 너무 하나에만 몰입하면 편협에 빠지기 쉬워.
    Read it in various ways. it's easy to fall into bigotry if you focus too much on one thing.

편협: being narrow-minded; intolerance,へんきょう【偏狭・褊狭】。きょうりょう【狭量】,étroitesse, pauvreté, petitesse,siendo de mente estrecha, intolerancia,ضيّق أفق,явцуу, хязгаарлагдмал,sự hẹp hòi, sự phiến diện,ความใจแคบ, การมีจิตใจคับแคบ, ความมีอคติ,pikiran sempit,ограниченность,偏狭,狭隘,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 편협 (편협) 편협이 (편혀비) 편협도 (편협또) 편협만 (편혐만)
📚 Từ phái sinh: 편협하다(偏狹/褊狹하다): 한쪽으로 치우쳐 생각이나 마음이 좁고 너그럽지 못하다.

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Mua sắm (99) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226)