🌟 맹종하다 (盲從 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 맹종하다 (
맹종하다
)
📚 Từ phái sinh: • 맹종(盲從): 옳고 그름을 따지지 않고 무조건 따름.
🌷 ㅁㅈㅎㄷ: Initial sound 맹종하다
-
ㅁㅈㅎㄷ (
막중하다
)
: 더할 수 없이 중요하고 크다.
☆
Tính từ
🌏 TRỌNG ĐẠI, HOÀNH TRÁNG: Quan trọng và to lớn một cách không thể hơn. -
ㅁㅈㅎㄷ (
묵직하다
)
: 다소 큰 물건이 보기보다 꽤 무겁다.
☆
Tính từ
🌏 NẶNG NỀ: Đồ vật khá to nặng hơn ta nhìn thấy.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Hẹn (4) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42) • Giáo dục (151) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (119) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (78) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chào hỏi (17) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Du lịch (98) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Tâm lí (191) • Vấn đề môi trường (226) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi món (132) • Biểu diễn và thưởng thức (8)