🌟 맹종하다 (盲從 하다)

Động từ  

1. 옳고 그름을 따지지 않고 무조건 따르다.

1. PHỤC TÙNG MÙ QUÁNG, NHẮM MẮT NGHE THEO: Theo một cách vô điều kiện mà không cân nhắc đúng sai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 규범을 맹종하다.
    Obey norms.
  • Google translate 명령을 맹종하다.
    Obey orders.
  • Google translate 상관을 맹종하다.
    Obey the boss.
  • Google translate 부모님의 말에 맹종하다.
    Obey to your parents' words.
  • Google translate 윗사람에게 맹종하다.
    Obey to one's superiors.
  • Google translate 그에게는 그에게 맹종하는 부하들이 있었다.
    He had men who were obedient to him.
  • Google translate 그들은 사회 제도나 규범을 옳지 않다고 생각하면 맹종하지 않았다.
    They were not blind to social institutions or norms if they thought they were wrong.
  • Google translate 당신은 공산주의자입니까?
    Are you a communist?
    Google translate 아닙니다. 저는 어떤 이념도 맹종하지 않습니다.
    No. i don't follow any ideology.

맹종하다: obey blindly,もうじゅうする【盲従する】,obéir aveuglément,obedecer a ciegas,يطيع كأعمى,сохроор дагах,phục tùng mù quáng, nhắm mắt nghe theo,งมงาย, คลั่งไคล้, ขาดดุลพินิจ, ขาดวิจารณญาณ,patuh, taat, berserah diri,слепо повиноваться,盲从,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 맹종하다 (맹종하다)
📚 Từ phái sinh: 맹종(盲從): 옳고 그름을 따지지 않고 무조건 따름.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Giáo dục (151) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8)