🌟 교정되다 (矯正 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 교정되다 (
교ː정되다
) • 교정되다 (교ː정뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 교정(矯正): 고르지 못하거나 틀어지거나 잘못된 것을 바로잡음., 교도소나 소년원 등에서…
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (82) • Cảm ơn (8) • Sức khỏe (155) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề môi trường (226) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (119) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thời tiết và mùa (101) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)