🌟 교정되다 (矯正 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 교정되다 (
교ː정되다
) • 교정되다 (교ː정뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 교정(矯正): 고르지 못하거나 틀어지거나 잘못된 것을 바로잡음., 교도소나 소년원 등에서…
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (82) • Luật (42) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (255) • Đời sống học đường (208) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả trang phục (110) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Việc nhà (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cảm ơn (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • So sánh văn hóa (78) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Hẹn (4) • Kiến trúc, xây dựng (43)