🌟 옳소

Thán từ  

1. 다른 사람의 말이 맞다는 뜻으로 하는 말.

1. QUÁ ĐÚNG: Nói từ này ra để xác nhận lời của người khác là đúng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그가 용감하게 항의를 하자 누군가 “옳소!” 하고 외쳤다.
    When he protested bravely, someone shouted, "that's right!".
  • Google translate 승규는 형의 말이라면 무조건 옳소, 옳소 하고 따랐다.
    Seung-gyu followed his brother's words by saying, "you are right, right, you are right.".
  • Google translate 우리는 똘똘 뭉쳐 전쟁에서 살아남아야 합니다.
    We have to stick together and survive the war.
    Google translate 옳소, 대장의 말이 맞습니다.
    You're right, captain.

옳소: aye,そうそう。そのとおり【その通り】,oui !, il a raison !,correcto, muy bien,معك الحق,зөв зөв, зүйтэй,quá đúng,ถูก, ถูกต้อง, เหมาะสม, แน่นอน, ใช่,Iya!, Benar!,верно; правильно; точно; так,对啊,对啦,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 옳소 (올쏘)

🗣️ 옳소 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138)