🌟 옳소

Thán từ  

1. 다른 사람의 말이 맞다는 뜻으로 하는 말.

1. QUÁ ĐÚNG: Nói từ này ra để xác nhận lời của người khác là đúng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그가 용감하게 항의를 하자 누군가 “옳소!” 하고 외쳤다.
    When he protested bravely, someone shouted, "that's right!".
  • Google translate 승규는 형의 말이라면 무조건 옳소, 옳소 하고 따랐다.
    Seung-gyu followed his brother's words by saying, "you are right, right, you are right.".
  • Google translate 우리는 똘똘 뭉쳐 전쟁에서 살아남아야 합니다.
    We have to stick together and survive the war.
    Google translate 옳소, 대장의 말이 맞습니다.
    You're right, captain.

옳소: aye,そうそう。そのとおり【その通り】,oui !, il a raison !,correcto, muy bien,معك الحق,зөв зөв, зүйтэй,quá đúng,ถูก, ถูกต้อง, เหมาะสม, แน่นอน, ใช่,Iya!, Benar!,верно; правильно; точно; так,对啊,对啦,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 옳소 (올쏘)

🗣️ 옳소 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42)