🌟 저지하다 (沮止 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 저지하다 (
저지하다
)
📚 Từ phái sinh: • 저지(沮止): 막아서 못하게 함.
🗣️ 저지하다 (沮止 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 데모대를 저지하다. [데모대 (demo隊)]
- 무력행사로 저지하다. [무력행사 (武力行使)]
- 개악을 저지하다. [개악 (改惡)]
- 육탄으로 저지하다. [육탄 (肉彈)]
- 북상을 저지하다. [북상 (北上)]
- 침략을 저지하다. [침략 (侵略)]
- 수비수가 저지하다. [수비수 (守備手)]
- 침투를 저지하다. [침투 (浸透)]
- 진출을 저지하다. [진출 (進出)]
- 시위대의 진출을 저지하다가 충돌이 빚어졌다면서? [진출 (進出)]
- 공략을 저지하다. [공략 (攻略)]
- 추월을 저지하다. [추월 (追越)]
- 강경히 저지하다. [강경히 (強硬히)]
- 벌목을 저지하다. [벌목 (伐木)]
- 득세를 저지하다. [득세 (得勢)]
- 결단코 저지하다. [결단코 (決斷코)]
🌷 ㅈㅈㅎㄷ: Initial sound 저지하다
-
ㅈㅈㅎㄷ (
진지하다
)
: 태도나 성격이 경솔하지 않고 신중하고 성실하다.
☆☆
Tính từ
🌏 THẬN TRỌNG: Thái độ hay tính cách không khinh suất mà rất cẩn thận và thành thật. -
ㅈㅈㅎㄷ (
적절하다
)
: 아주 딱 알맞다.
☆☆
Tính từ
🌏 THÍCH HỢP, THÍCH ĐÁNG, ĐÚNG CHỖ: Vừa khít và rất phù hợp. -
ㅈㅈㅎㄷ (
진정하다
)
: 거짓이 없고 올바르다.
☆☆
Tính từ
🌏 CHÂN THÀNH, CHÂN THỰC: Không gian dối mà đúng đắn. -
ㅈㅈㅎㄷ (
잠잠하다
)
: 분위기나 활동 등이 시끄럽지 않고 조용하다.
☆
Tính từ
🌏 IM ẮNG, LẶNG LẼ, VẮNG LẶNG: Bầu không khí hay hoạt động... không ồn ào mà lặng lẽ. -
ㅈㅈㅎㄷ (
잔잔하다
)
: 바람이나 물결 등이 심하지 않고 움직임이 거의 없다.
☆
Tính từ
🌏 LẶNG, ÊM: Gió hay sóng không mạnh và gần như không có sự chuyển động. -
ㅈㅈㅎㄷ (
정중하다
)
: 태도나 분위기가 위엄 있고 점잖다.
☆
Tính từ
🌏 TRỊNH TRỌNG: Thái độ hay bầu không khí uy nghiêm và trang trọng.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thể thao (88) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn ngữ (160) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Hẹn (4) • Xin lỗi (7) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • So sánh văn hóa (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thời tiết và mùa (101) • Tâm lí (191) • Diễn tả vị trí (70) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chính trị (149)