🌟 저지하다 (沮止 하다)

Động từ  

1. 막아서 못하게 하다.

1. NGĂN CHẶN, NGĂN CẢN, CẢN TRỞ: Ngăn chặn làm cho không thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개발을 저지하다.
    Stop development.
  • Google translate 계획을 저지하다.
    Block a plan.
  • Google translate 공격을 저지하다.
    Stop the attack.
  • Google translate 돌파를 저지하다.
    Stop a breakthrough.
  • Google translate 시위를 저지하다.
    Stop the demonstration.
  • Google translate 집회를 저지하다.
    Stop the rally.
  • Google translate 통과를 저지하다.
    Block passage.
  • Google translate 시위대는 시위를 저지하는 경찰과 격렬한 몸싸움을 벌였다.
    The demonstrators engaged in a violent scuffle with the police who stopped the protests.
  • Google translate 다른 교사들이 눈치를 주며 김 선생을 저지해 그는 의견을 말할 수 없었다.
    Other teachers were wary of him and stopped him, so he couldn't express his opinion.
  • Google translate 환경을 파괴하는 골프장 건설을 저지해야 합니다.
    We must stop the construction of an environment-destroying golf course.
    Google translate 옳소! 골프장이 웬 말이냐?
    Right! what's with the golf course?

저지하다: block,そしする【阻止する・沮止する】。はばむ【阻む・沮む】,arrêter, mettre obstacle à quelque chose, enrayer, contrecarrer, entraver,impedir, obstaculizar, dificultar, estorbar, detener,يمنع، يحجز,хаах, зогсоох, саатуулах, тээр учруулах, саатуулах,ngăn chặn, ngăn cản, cản trở,ขวาง, ขวางกั้น, กีดขวาง, กีดกั้น, สกัดกั้น, ขัดขวาง,menghalangi, mengganggu, menginterupsi, menyela,мешать; задерживать,阻止,阻挡,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저지하다 (저지하다)
📚 Từ phái sinh: 저지(沮止): 막아서 못하게 함.

🗣️ 저지하다 (沮止 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149)