🌟 저지하다 (沮止 하다)

Động từ  

1. 막아서 못하게 하다.

1. NGĂN CHẶN, NGĂN CẢN, CẢN TRỞ: Ngăn chặn làm cho không thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 개발을 저지하다.
    Stop development.
  • 계획을 저지하다.
    Block a plan.
  • 공격을 저지하다.
    Stop the attack.
  • 돌파를 저지하다.
    Stop a breakthrough.
  • 시위를 저지하다.
    Stop the demonstration.
  • 집회를 저지하다.
    Stop the rally.
  • 통과를 저지하다.
    Block passage.
  • 시위대는 시위를 저지하는 경찰과 격렬한 몸싸움을 벌였다.
    The demonstrators engaged in a violent scuffle with the police who stopped the protests.
  • 다른 교사들이 눈치를 주며 김 선생을 저지해 그는 의견을 말할 수 없었다.
    Other teachers were wary of him and stopped him, so he couldn't express his opinion.
  • 환경을 파괴하는 골프장 건설을 저지해야 합니다.
    We must stop the construction of an environment-destroying golf course.
    옳소! 골프장이 웬 말이냐?
    Right! what's with the golf course?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저지하다 (저지하다)
📚 Từ phái sinh: 저지(沮止): 막아서 못하게 함.

🗣️ 저지하다 (沮止 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Việc nhà (48) Xem phim (105) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47)