🌟 육탄 (肉彈)

Danh từ  

1. 적진에 뛰어들어 몸으로 공격하거나 몸을 직접 사용하는 일. 또는 그 몸.

1. TẤN CÔNG LIỀU CHẾT, KẺ TẤN CÔNG LIỀU CHẾT: Việc xông vào trận địa địch và tấn công bằng thân mình hoặc trực tiếp sử dụng thân mình. Hoặc cơ thể đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 육탄 공격.
    A land-bomb attack.
  • Google translate 육탄 방어.
    Six-shot defense.
  • Google translate 육탄으로 돌진하다.
    Make a rush on a land bomb.
  • Google translate 육탄으로 싸우다.
    Fight with naked bullets.
  • Google translate 육탄으로 저지하다.
    Stop with a bullet.
  • Google translate 병사들은 무기도 없이 육탄으로 적진을 돌격했다.
    The soldiers, without weapons, charged the enemy's position with landmass.
  • Google translate 우리는 맹렬한 육탄으로 적들을 당황케 만들어 전투에서 승리했다.
    We won the battle by embarrassing our enemies with ferocious bullets.
  • Google translate 너 얼굴을 어디서 맞고 온 거야?
    Where did you get hit in the face?
    Google translate 아, 술 취한 남자가 갑자기 육탄 공격을 하더라고.
    Oh, a drunken man suddenly went on a landmass attack.

육탄: throwing oneself; sacrifice attack,にくだん【肉弾】,(n.) rapproché, à mains nues, au corps à corps,combate mano a mano, pelea cuerpo a cuerpo, cuerpo del peleador,هجوم انغماسي/هجوم انتحاري,махан биеэрээ тулалдах,tấn công liều chết, kẻ tấn công liều chết,การจู่โจมด้วยกำลังพล, การโจมตีด้วยกำลังพล, การบุกด้วยกำลังพล,serangan fisik, gerakan fisik, fisik,человек-снаряд,人肉炸弹,肉搏,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 육탄 (육탄)

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82)