🌟 육탄 (肉彈)

Danh từ  

1. 적진에 뛰어들어 몸으로 공격하거나 몸을 직접 사용하는 일. 또는 그 몸.

1. TẤN CÔNG LIỀU CHẾT, KẺ TẤN CÔNG LIỀU CHẾT: Việc xông vào trận địa địch và tấn công bằng thân mình hoặc trực tiếp sử dụng thân mình. Hoặc cơ thể đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 육탄 공격.
    A land-bomb attack.
  • 육탄 방어.
    Six-shot defense.
  • 육탄으로 돌진하다.
    Make a rush on a land bomb.
  • 육탄으로 싸우다.
    Fight with naked bullets.
  • 육탄으로 저지하다.
    Stop with a bullet.
  • 병사들은 무기도 없이 육탄으로 적진을 돌격했다.
    The soldiers, without weapons, charged the enemy's position with landmass.
  • 우리는 맹렬한 육탄으로 적들을 당황케 만들어 전투에서 승리했다.
    We won the battle by embarrassing our enemies with ferocious bullets.
  • 너 얼굴을 어디서 맞고 온 거야?
    Where did you get hit in the face?
    아, 술 취한 남자가 갑자기 육탄 공격을 하더라고.
    Oh, a drunken man suddenly went on a landmass attack.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 육탄 (육탄)

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43)