🌟 신용 (信用)

☆☆   Danh từ  

1. 약속을 지킬 수 있다는 믿음. 또는 그 믿음의 정도.

1. TÍN NHIỆM, LÒNG TIN, ĐỘ TÍN NHIỆM: Niềm tin rằng có thể giữ lời hứa. Hoặc mức độ của niềm tin đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 낮은 신용.
    Low credit.
  • Google translate 신용이 떨어지다.
    Lose credit.
  • Google translate 신용을 떨어뜨리다.
    Degrade one's credibility.
  • Google translate 신용을 얻다.
    Get credit.
  • Google translate 신용을 잃다.
    Lose credibility.
  • Google translate 민준이는 거짓말을 잘 해서 친구들 사이에서 신용이 없다.
    Min-joon is a good liar and has no credit among his friends.
  • Google translate 수시로 말을 바꾸는 행동은 자기 스스로 신용을 떨어뜨리는 것이다.
    The act of changing words from time to time is to discredit oneself.
  • Google translate 원만한 사회생활을 위해서 사람들 사이에서 신용을 쌓아야 하는 것은 당연하다.
    No wonder you have to build trust among people for a smooth social life.
Từ tham khảo 신임(信任): 믿고 일을 맡김. 또는 그 믿음.

신용: confidence; trust,しんよう【信用】。しんらい【信頼】,crédit,crédito, credibilidad, confianza, confidencia,مصداقية,итгэл, итгэл найдвар,tín nhiệm, lòng tin, độ tín nhiệm,ความไว้เนื้อเชื่อใจ, ความไว้ใจ, ความเชื่อถือ, เครดิต,kepercayaan, kredibilitas,доверие,信誉,信用,

2. 물건이나 돈을 먼저 받고 대가를 나중에 지불할 수 있는 능력. 또는 그 능력이 있다고 인정되는 상황.

2. TÍN DỤNG, TRẠNG THÁI TÍN DỤNG: Khả năng có thể chi trả giá cả sau khi nhận trước đồ vật hay tiền. Hoặc tình trạng được công nhận là có khả năng đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신용 등급.
    Credit rating.
  • Google translate 신용 불량.
    Bad credit.
  • Google translate 신용 수준.
    Credit level.
  • Google translate 신용이 나쁘다.
    Bad credit.
  • Google translate 신용이 악화되다.
    Credit deteriorates.
  • Google translate 신용을 판단하다.
    Judge credit.
  • Google translate 은행에서는 그의 신용을 확인하고 대출을 승인해 주었다.
    The bank confirmed his credit and approved the loan.
  • Google translate 현대 사회는 신용 사회이기 때문에 신용이 없는 사람은 카드도 만들 수 없다.
    Since modern society is a credit society, a person without credit cannot even make a card.
  • Google translate 현명한 경제 활동을 하기 위해서는 체계적으로 신용을 관리하는 습관이 필요하다.
    To engage in wise economic activities, we need the habit of systematically managing credit.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신용 (시ː뇽)


🗣️ 신용 (信用) @ Giải nghĩa

🗣️ 신용 (信用) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28)