🌟 박치기

Danh từ  

1. 머리나 이마로 무엇을 세게 들이받는 것.

1. (VIỆC) HÚC: Việc húc mạnh vào cái gì đó bằng đầu hay trán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 박치기 공격.
    A head-butt attack.
  • Google translate 박치기 명수.
    Headbutt master.
  • Google translate 박치기 시합.
    A head-butt match.
  • Google translate 박치기 싸움.
    A head-butt fight.
  • Google translate 박치기를 하다.
    Do a headbutt.
  • Google translate 아이들은 서로 머리로 박치기를 하며 싸우고 있었다.
    The children were fighting head to head with each other.
  • Google translate 민준은 자신을 놀리는 승규에게 화가 나 그의 머리를 잡고 박치기를 해 버렸다.
    Min-jun was angry at seung-gyu, who teased him, so he grabbed his head and beat him.
  • Google translate 너 이마에 왜 혹이 났어?
    Why did you get a lump on your forehead?
    Google translate 아까 실수로 방문에 박치기를 했어.
    I accidentally bumped into the door earlier.

박치기: head-butt,ずつき【頭突き】,coup de tête,cabezazo,ضربة بالرأس,мөргөх,(việc) húc,การเอาหัวโขก,adu kepala,удар головой,顶,顶撞,

2. (속된 말로) 물건을 사거나 팔 때 현금과 바꾸는 일.

2. SỰ ĐỔI CHÁC: (cách nói thông tục) Việc trao đổi bằng tiền mặt khi mua hoặc bán đồ vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 현금 박치기.
    Cash-throwing.
  • Google translate 현찰 박치기.
    Cash-bashing.
  • Google translate 이 가게는 신용 카드는 취급하지 않고 현금 박치기만 한다.
    This shop doesn't handle credit cards, it only packs cash.
  • Google translate 현찰이 없었던 유민은 가게에서 현찰 박치기만 한다고 해 물건을 살 수 없었다.
    Yu-min, who had no cash, couldn't buy things because she said she only had cash in the store.
  • Google translate 우리 거래는 현금 박치기인 거 아시죠?
    You know our deal is cash-boxing, right?
    Google translate 네, 여기 현금으로 십만 원이요.
    Yes, here's 100,000 won in cash.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 박치기 (박치기)
📚 Từ phái sinh: 박치기하다: 이마로 무엇을 세게 받아 치는 짓을 하다., 배의 널빤지 따위의 틈을 물이 …

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Thể thao (88) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47)