🌟 배출구 (排出口)

Danh từ  

1. 안에서 만들어진 것을 밖으로 밀어 내보내는 구멍이나 통로.

1. CỬA THOÁT, ỐNG THOÁT, CỬA XẢ, ỐNG XẢ: Lỗ hoặc đường ống đẩy và tống thứ được tạo ra ở bên trong ra bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가스 배출구.
    Gas outlet.
  • Google translate 싱크대의 배출구.
    The drain in the sink.
  • Google translate 하수구의 배출구.
    Discharge from sewer.
  • Google translate 배출구가 막히다.
    The outlet is blocked.
  • Google translate 배출구를 뚫다.
    Pierce an outlet.
  • Google translate 싱크대의 배출구 크기가 너무 작아 쉽게 막힌다.
    The drain size of the sink is so small that it is easily clogged.
  • Google translate 압력 밥솥이 오래되어서 증기 배출구에 이상이 생겨 밥이 안된다.
    The pressure rice cooker is old and there is something wrong with the steam outlet.
  • Google translate 화장실에서 왜 이렇게 썩은 냄새가 나는 거지?
    Why does the bathroom smell so bad?
    Google translate 정화조 배출구가 막혀서 더러운 물이 역류하고 있어.
    The septic tank outlet is blocked and dirty water is backflowing.

배출구: outlet; vent,はいしゅつこう【排出口】,issue, sortie, orifice d'émission, débouché,salida, desembocadura,مخرج,гадагшлах гарц,cửa thoát, ống thoát, cửa xả, ống xả,ทางปล่อยออก, ทางขับออก, ทางระบายออก,saluran pembuangan,вытяжное отверстие,排出口,排放口,

2. (비유적으로) 감당하기 어려운 감정 상태에서 벗어나기 위한 수단.

2. NƠI XẢ, CHỖ XẢ: (cách nói ẩn dụ) Phương thức để thoát ra khỏi trạng thái tình cảm khó chịu đựng được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감정의 배출구.
    Emissions of emotion.
  • Google translate 불만의 배출구.
    Discontent outlet.
  • Google translate 욕망의 배출구.
    The outlet of desire.
  • Google translate 배출구가 되다.
    Become an outlet.
  • Google translate 배출구를 찾다.
    Find the outlet.
  • Google translate 다이어트가 절실했던 유민에게는 운동만이 식욕을 대신할 배출구였다.
    For yu-min, who was desperate for a diet, exercise was the only outlet for his appetite.
  • Google translate 나는 그녀에 대한 격정적인 사랑과 욕망의 배출구를 찾을 길이 없었다.
    I had no way of finding an outlet for passionate love and desire for her.
  • Google translate 감정이 예민한 사춘기 청소년에게는 적절한 감정의 배출구가 필요하다.
    Adolescents with sensitive emotions need adequate outlet of emotion.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 배출구 (배출구)

🗣️ 배출구 (排出口) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67)