🌟 방청권 (傍聽券)

Danh từ  

1. 방청을 허락한다는 표시로 나누어 주는 표.

1. VÉ MỜI THAM DỰ: Vé được phát cho như là biểu thị của sự được phép tham dự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 방송 방청권.
    Broadcast audience.
  • Google translate 재판 방청권.
    The right to attend a trial.
  • Google translate 방청권을 받다.
    Receive audience rights.
  • Google translate 방청권을 얻다.
    Obtain audience rights.
  • Google translate 우리 공청회는 방청권이 없는 외부 사람은 참석할 수 없습니다.
    Our public hearing cannot be attended by outsiders who do not have the right to attend.
  • Google translate 공개 방송의 방청객으로 온 사람들이 길게 줄을 서서 방청권을 받고 있다.
    Those who came as audience members for public broadcasts are standing in a long line and receiving audience tickets.
  • Google translate 저희 토론회의 방청권을 받기를 원하시면 먼저 회원으로 등록하셔야 합니다.
    If you wish to receive the right to attend our forum, you must register as a member first.

방청권: admission ticket,ぼうちょうけん【傍聴券】,ticket d'entrée (à une émission),pase,تذكرة المشاهد,сонсогчийн эрх,vé mời tham dự,ตั๋วเข้าชม, บัตรเข้าฟัง,tiket menyaksikan, tiket menonton,право присутствия в качестве гостя,旁听票,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방청권 (방청꿘)

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Du lịch (98) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86)