🌟 방청객 (傍聽客)

  Danh từ  

1. 회의, 토론, 재판, 공개 방송 등에 참석하여 진행되는 것을 보고 듣는 사람.

1. NGƯỜI CHỨNG KIẾN, NGƯỜI THAM DỰ, KHÁN GIẢ: Người tham dự vào hội nghị, cuộc thảo luận, cuộc xét xử, buổi phát sóng công khai để xem và nghe sự tiến hành của những sự kiện đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 방송 방청객.
    Broadcast audience.
  • Google translate 재판 방청객.
    A trial audience.
  • Google translate 토론 방청객.
    A debate audience.
  • Google translate 회의 방청객.
    Meeting audience.
  • Google translate 방청객으로 선정되다.
    Be selected as a spectator.
  • Google translate 세상을 떠들썩하게 한 살인 사건의 범인의 재판에는 방청을 신청한 방청객이 많았다.
    The trial of the killer in the murder case that caused the world's uproar had a large audience.
  • Google translate 지수는 이번에 생방송으로 진행되는 음악 프로그램에 방청객으로 뽑혀 가게 되었다.
    Jisoo was selected as a spectator for a live music program this time.
  • Google translate 녹화 방송에 참여하는 방청객들은 방송 출연자의 말과 행동 하나하나에 큰 반응을 보이도록 사전에 교육을 받는다.
    Audience members participating in the recorded broadcast are trained in advance to respond greatly to each of the broadcast's words and actions.

방청객: audience; spectator,ぼうちょうきゃく【傍聴客】,auditeur(trice), auditoire,asistente,espectador,مشاهد، مراقب,сонсогч, оролцогч,người chứng kiến, người tham dự, khán giả,ผู้ฟัง, ผู้ชม,pemirsa, penonton,гость на заседании; вольнослушатель; публика,旁听者,听众,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방청객 (방청객) 방청객이 (방청개기) 방청객도 (방청객또) 방청객만 (방청갱만)
📚 thể loại: Chủ thể hoạt động văn hóa   Văn hóa đại chúng  

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)