🌟 결제 (決濟)

☆☆   Danh từ  

1. 물건값이나 내어 줄 돈을 주고 거래를 끝냄.

1. SỰ THANH TOÁN: Việc chi trả tiền khi mua hàng hóa hay giao dịch trong kinh doanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상품권 결제.
    Payment of gift certificates.
  • Google translate 소액 결제.
    Small payments.
  • Google translate 카드 결제.
    Card payment.
  • Google translate 결제 내역.
    Payment history.
  • Google translate 결제가 가능하다.
    Payment is available.
  • Google translate 결제를 처리하다.
    Handle payment.
  • Google translate 우리 회사는 만기가 된 어음의 결제를 완료하였다.
    Our company has completed the payment of the expired bill.
  • Google translate 유민이는 모든 상품을 구입할 때 신용 카드로 결제를 한다.
    Yumin pays with a credit card when he purchases all the goods.
  • Google translate 결제는 내가 할게.
    I'll pay.
    Google translate 고마워. 사실은 지금 돈이 부족하거든.
    Thank you. actually, i'm short of money right now.

결제: payment; settlement; liquidation,けっさい【決済】,règlement, liquidation, acquittement, paiement,pago, paga, retribución, liquidación,تسديد، دفع,төлбөр,sự thanh toán,การชำระเงิน, การจ่ายเงิน,pembayaran, pelunasan,расчёт; оплата; плата; уплата,结算,结账,买单,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 결제 (결쩨)
📚 Từ phái sinh: 결제되다(決濟되다): 물건값이나 내어 줄 돈을 주어 거래가 끝나다. 결제하다(決濟하다): 물건값이나 내어 줄 돈을 주고 거래를 끝내다.
📚 thể loại: Hành vi kinh tế   Mua sắm  

🗣️ 결제 (決濟) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28)