🌟 불량하다 (不良 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불량하다 (
불량하다
) • 불량한 (불량한
) • 불량하여 (불량하여
) 불량해 (불량해
) • 불량하니 (불량하니
) • 불량합니다 (불량함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 불량(不良): 행실이나 성품이 나쁨., 성적이 나쁨., 물건 등의 품질이나 상태가 나쁨.
🌷 ㅂㄹㅎㄷ: Initial sound 불량하다
-
ㅂㄹㅎㄷ (
비롯하다
)
: 어떤 일, 행동이 처음 일어나다.
☆☆
Động từ
🌏 BẮT NGUỒN, BẮT ĐẦU: Sự việc, hành động nào đó lần đầu xảy ra.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chính trị (149) • Tâm lí (191) • Tôn giáo (43) • Thể thao (88) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Triết học, luân lí (86) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Du lịch (98) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả trang phục (110) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (76) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mua sắm (99) • Gọi món (132) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thời tiết và mùa (101) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)