🌟 불량하다 (不良 하다)

Tính từ  

1. 행실이나 성품이 나쁘다.

1. BẤT LƯƠNG: Hành động hay phẩm chất xấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불량한 말씨.
    Bad language.
  • 불량한 태도.
    Bad manners.
  • 불량한 품행.
    Poor conduct.
  • 불량한 행실.
    Bad conduct.
  • 불량하게 행동하다.
    Behave badly.
  • 말투가 불량하다.
    Bad way of speaking.
  • 언행이 불량하다.
    Be ill-mannered in speech and conduct.
  • 자세가 불량하다.
    Bad posture.
  • 승규는 수업 시간에 엎드려 자다가 불량하다고 선생님께 혼이 났다.
    Seung-gyu was scolded by his teacher for being bad while sleeping on his stomach in class.
  • 김 대리는 지각이 잦고 언행이 불량하여, 다른 직원들에게 좋지 않은 인상을 주었다.
    Assistant manager kim was often late and bad-spoken, giving other employees a bad impression.
Từ trái nghĩa 선량하다(善良하다): 성품이나 행실이 어질고 착하다.

2. 성적이 나쁘다.

2. KÉM: Thành tích xấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불량한 성적.
    Bad grades.
  • 성적이 불량하다.
    Bad grades.
  • 김 선생은 이번 모의고사에서 성적이 불량한 학생들을 불러 면담을 했다.
    Kim called in the students who did poorly on the mock test for an interview.
  • 민준이는 출석률이 매우 떨어지고 성적이 불량하여 이번 학기에 학사 경고를 받았다.
    Min-joon received a bachelor's warning this semester for his very poor attendance and poor grades.

3. 물건 등의 품질이나 상태가 좋지 않다.

3. CÓ LỖI, KÉM CHẤT LƯỢNG: Chất lượng hay trạng thái của đồ vật... không tốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불량한 업체.
    Bad company.
  • 불량한 제품.
    Bad product.
  • 불량한 품질.
    Bad quality.
  • 관리가 불량하다.
    Poor management.
  • 장비가 불량하다.
    Poor equipment.
  • 신용 상태가 불량한 사람도 이 카드를 발급 받을 수 있다.
    This card may also be issued to persons with poor credit standing.
  • 아파트 안전 점검에서 엘리베이터의 안전 상태가 불량한 것으로 확인되었다.
    An apartment safety check confirmed that the safety condition of the elevator was poor.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불량하다 (불량하다) 불량한 (불량한) 불량하여 (불량하여) 불량해 (불량해) 불량하니 (불량하니) 불량합니다 (불량함니다)
📚 Từ phái sinh: 불량(不良): 행실이나 성품이 나쁨., 성적이 나쁨., 물건 등의 품질이나 상태가 나쁨.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47)