Tính từ
Từ trái nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불량하다 (불량하다) • 불량한 (불량한) • 불량하여 (불량하여) 불량해 (불량해) • 불량하니 (불량하니) • 불량합니다 (불량함니다) 📚 Từ phái sinh: • 불량(不良): 행실이나 성품이 나쁨., 성적이 나쁨., 물건 등의 품질이나 상태가 나쁨.
불량하다
불량한
불량하여
불량해
불량하니
불량함니다
Start 불 불 End
Start
End
Start 량 량 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Xin lỗi (7) • Du lịch (98) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tính cách (365) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xem phim (105) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (76) • Sức khỏe (155) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mua sắm (99) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chính trị (149) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự khác biệt văn hóa (47)