🌟 신의 (信義)

  Danh từ  

1. 믿음과 의리.

1. SỰ TÍN NGHĨA: Sự tin tưởng và đạo lý.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신의가 두텁다.
    He is full of faith.
  • Google translate 신의가 있다.
    Faithful.
  • Google translate 신의를 저버리다.
    Abandon faith.
  • Google translate 신의를 지키다.
    Faithful.
  • Google translate 그 회사는 우리와 오랫동안 신의를 지키며 거래해 온 좋은 거래처이다.
    The company is a good client who has long been faithful to us.
  • Google translate 회사 측은 약속과 달리 정리 해고를 감행하면서 직원들에 대한 신의를 저버렸다.
    The company has broken faith in its employees by carrying out the layoff contrary to its promise.
  • Google translate 승규한테 그렇게 큰돈을 꿔 줬단 말이야? 제정신이냐?
    You lent seung-gyu that much money? are you out of your mind?
    Google translate 나도 고민했지만 친구 간의 신의를 저버릴 수가 없었어.
    I've been thinking about it, but i can't let go of the faith.

신의: fidelity; truthfulness,しんぎ【信義】,,confianza y lealtad,وفاء، مصداقية,итгэлцэл,sự tín nghĩa,ความซื่อสัตย์, ความสุจริต, ความเชื่อถือ,kepercayaan, loyalitas,доверие,信义,义气,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신의 (시ː늬) 신의 (시ː니)
📚 thể loại: Hành vi nhận thức   Mối quan hệ con người  


🗣️ 신의 (信義) @ Giải nghĩa

🗣️ 신의 (信義) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19)