🌟 권능 (權能)

Danh từ  

1. 아주 큰 권력과 능력.

1. QUYỀN NĂNG: Năng lực và quyền lực rất lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신의 권능.
    God's power.
  • Google translate 왕의 권능.
    The power of the king.
  • Google translate 절대적 권능.
    Absolute power.
  • Google translate 놀라운 권능.
    Amazing power.
  • Google translate 막강한 권능.
    Powerful power.
  • Google translate 권능이 보장되다.
    Power guaranteed.
  • Google translate 권능을 갖다.
    Have power.
  • Google translate 신은 인간의 상상을 초월하는 권능을 가진 존재라고 여겨진다.
    God is believed to have power beyond human imagination.
  • Google translate 절대적인 권능을 행사하던 독재자도 모든 국민이 들고일어난 혁명에는 항복할 수밖에 없었다.
    The dictator, who was exercising absolute power, was forced to surrender to the revolution that all the people were holding up.
  • Google translate 그는 막강한 권능을 휘두르던 왕이었지만 백성의 눈치를 항상 살피는 지혜로운 왕이기도 했다.
    He was a king of great power, but also a wise king who always looked at the people's countenance.
  • Google translate 사장님 앞에서는 말 한마디 하는 것도 조심스러워.
    I'm careful to say a word in front of the boss.
    Google translate 맞아. 우리를 자를 수도 있는 권능을 가지신 분이니 눈치가 보여.
    That's right. he's got the power to cut us off, so he's got the hang of it.

권능: authority and capability,けんのう【権能】,pouvoir, compétence, autorité,autoridad y poder,سلطة وكفاءة,хүч чадал, сүр хүч, эрх мэдэл,quyền năng,อำนาจและสมรรถนะ, อำนาจและสมรรถภาพ,kuasa, kekuasaan,полномочия; правоспособность,权能,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 권능 (권능)

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273)