🌟 자비 (慈悲)

Danh từ  

1. 남을 깊이 사랑하고 불쌍하게 여김. 또는 그렇게 여겨서 베푸는 혜택.

1. SỰ TỪ BI: Việc thương yêu người khác một cách sâu sắc và thấy đáng thương. Hoặc ân huệ coi như vậy nên ban phát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자비의 마음.
    A heart of mercy.
  • Google translate 자비의 손길.
    A touch of mercy.
  • Google translate 자비를 간청하다.
    Pray for mercy.
  • Google translate 자비를 구하다.
    Seek mercy.
  • Google translate 자비를 나누다.
    Divide mercy.
  • Google translate 자비를 베풀다.
    Mercy.
  • Google translate 자비를 빌다.
    Pray for mercy.
  • Google translate 자비를 애원하다.
    Implore mercy.
  • Google translate 자비를 요청하다.
    Request mercy.
  • Google translate 자비를 주다.
    Give mercy.
  • Google translate 범인은 주인에게 무릎을 꿇고 손을 빌며 자비를 구했다.
    The criminal knelt down to his master and begged for mercy.
  • Google translate 새로운 사업을 시작하면서 그는 신의 자비를 기원하는 의식을 치렀다.
    He held a ceremony to pray for god's mercy when he started a new business.
  • Google translate 나 하나도 먹고살기 힘든데 왜 자꾸 불우 이웃을 도우라고 하는지 모르겠어요.
    I can't make ends meet, but i don't know why you keep asking me to help the needy.
    Google translate 너한테 자비는 눈곱만큼도 없구나.
    You don't have a grain of mercy.

자비: mercy; compassion; benevolence,じひ【慈悲】,compassion, clémence, indulgence, grâce,misericordia, piedad,رحمة,энэрэл, нигүүсэл,sự từ bi,ความเมตตา, ความกรุณา, ความเมตตากรุณา, ความเห็นอกเห็นใจ, ความสงสาร, ความเห็นใจ,belas kasihan,милосердие; милость,慈悲,

2. 불교에서, 생명 있는 모든 존재에게 즐거움을 주고 괴로움을 없게 함.

2. SỰ TỪ BI: Việc làm tiêu tan phiền muộn và cho vạn vật có sự sống trên đời được vui vẻ, trong Đạo Phật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부처의 자비.
    Buddha's mercy.
  • Google translate 자비의 손길.
    A touch of mercy.
  • Google translate 자비를 구하다.
    Seek mercy.
  • Google translate 자비를 베풀다.
    Mercy.
  • Google translate 자비를 펴다.
    Spread one's mercy.
  • Google translate 새해 첫 날, 절에는 신에게 자비를 구하는 사람들로 북적거렸다.
    On new year's day, the temple was crowded with people seeking mercy from god.
  • Google translate 큰 시험을 앞두고 그녀는 부처님께 자비를 빌기 위해 절에 갔다.
    Ahead of the big examination, she went to the temple to pray for mercy to buddha.
  • Google translate 아버지 건강이 더욱 악화되어서 걱정이야.
    I'm worried about my father's health getting worse.
    Google translate 부처님께 자비라도 구하러 가자.
    Let's go ask buddha for mercy.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자비 (자비)
📚 Từ phái sinh: 자비하다(慈悲하다): 남을 깊이 사랑하고 불쌍하게 여기는 마음이 있다.


🗣️ 자비 (慈悲) @ Giải nghĩa

🗣️ 자비 (慈悲) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Luật (42)