🌟 한량없다 (限量 없다)

Tính từ  

1. 끝이나 한계가 없다.

1. KHÔNG GIỚI HẠN: Không có giới hạn hay kết thúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한량없는 세월.
    The idle years.
  • Google translate 한량없는 자비.
    Mercy without mercy.
  • Google translate 기쁨이 한량없다.
    There's not a hoot of joy.
  • Google translate 슬픔이 한량없다.
    There's no sorrow.
  • Google translate 즐겁기가 한량없다.
    There's no limit to the enjoyment.
  • Google translate 이 웅대한 경관 앞에 서면 한량없는 아름다움이 무엇인지를 알게 된다.
    Standing before this magnificent view, one learns what the limitless beauty is.
  • Google translate 큰일을 무사히 마치고 나니 뿌듯한 마음이 한량없다.
    After finishing the great work, i am so proud of myself.
  • Google translate 애들을 잘못 키웠다니 어떻게 너한테 그런 말을 할 수 있니?
    How could you tell you that you raised the wrong kids?
    Google translate 남편의 입에서 그런 말을 들으니 서운하기가 한량없더라.
    I'm so sad to hear that from my husband.
Từ tham khảo 그지없다: 끝이 없을 만큼 정도가 매우 크다.

한량없다: boundless; endless; limitless,かぎりない【限りない】。はてしない【果てしない】。はかりしれない【計り知れない】,illimité, interminable,sin límite, sin fin,يكون غير محدود، لا حدّ له,хязгааргүй,không giới hạn,ไม่มีที่สิ้นสุด, หาที่สุดมิได้, ไม่มีจุดจบ,tak terbatas,безмерный,无量,无尽,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한량없다 (할ː량업따) 한량없는 (할ː량엄는) 한량없어 (할ː량업써) 한량없으니 (할ː량업쓰니) 한량없습니다 (할ː량업씀니다) 한량없고 (할ː량업꼬) 한량없지 (할ː량업찌)
📚 Từ phái sinh: 한량없이(限量없이): 끝이나 한계가 없이.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)