🌟 한량없다 (限量 없다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 한량없다 (
할ː량업따
) • 한량없는 (할ː량엄는
) • 한량없어 (할ː량업써
) • 한량없으니 (할ː량업쓰니
) • 한량없습니다 (할ː량업씀니다
) • 한량없고 (할ː량업꼬
) • 한량없지 (할ː량업찌
)
📚 Từ phái sinh: • 한량없이(限量없이): 끝이나 한계가 없이.
🌷 ㅎㄹㅇㄷ: Initial sound 한량없다
-
ㅎㄹㅇㄷ (
흘러오다
)
: 물 등이 흐르면서 내려오다.
Động từ
🌏 CHẢY XUỐNG: Nước chảy rồi trôi xuống. -
ㅎㄹㅇㄷ (
한량없다
)
: 끝이나 한계가 없다.
Tính từ
🌏 KHÔNG GIỚI HẠN: Không có giới hạn hay kết thúc. -
ㅎㄹㅇㄷ (
하릴없다
)
: 달리 어떻게 할 방법이 없다.
Tính từ
🌏 BẮT BUỘC, KHÔNG CÒN CÁCH NÀO: Không có phương pháp làm thế nào khác được. -
ㅎㄹㅇㄷ (
헐렁이다
)
: 꼭 맞지 않고 헐거워서 이리저리 움직이다.
Động từ
🌏 LỎNG LẺO, THÙNG THÌNH: Không vừa và rộng nên di chuyển chỗ này chỗ kia.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình (57) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn luận (36) • Sở thích (103) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Cảm ơn (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xin lỗi (7) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi điện thoại (15) • Lịch sử (92) • Mua sắm (99) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xem phim (105) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)