🌟 한량없다 (限量 없다)

Tính từ  

1. 끝이나 한계가 없다.

1. KHÔNG GIỚI HẠN: Không có giới hạn hay kết thúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 한량없는 세월.
    The idle years.
  • 한량없는 자비.
    Mercy without mercy.
  • 기쁨이 한량없다.
    There's not a hoot of joy.
  • 슬픔이 한량없다.
    There's no sorrow.
  • 즐겁기가 한량없다.
    There's no limit to the enjoyment.
  • 이 웅대한 경관 앞에 서면 한량없는 아름다움이 무엇인지를 알게 된다.
    Standing before this magnificent view, one learns what the limitless beauty is.
  • 큰일을 무사히 마치고 나니 뿌듯한 마음이 한량없다.
    After finishing the great work, i am so proud of myself.
  • 애들을 잘못 키웠다니 어떻게 너한테 그런 말을 할 수 있니?
    How could you tell you that you raised the wrong kids?
    남편의 입에서 그런 말을 들으니 서운하기가 한량없더라.
    I'm so sad to hear that from my husband.
Từ tham khảo 그지없다: 끝이 없을 만큼 정도가 매우 크다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한량없다 (할ː량업따) 한량없는 (할ː량엄는) 한량없어 (할ː량업써) 한량없으니 (할ː량업쓰니) 한량없습니다 (할ː량업씀니다) 한량없고 (할ː량업꼬) 한량없지 (할ː량업찌)
📚 Từ phái sinh: 한량없이(限量없이): 끝이나 한계가 없이.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Sở thích (103) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4)