🌷 Initial sound: ㅎㄹㅇㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4
•
흘러오다
:
물 등이 흐르면서 내려오다.
Động từ
🌏 CHẢY XUỐNG: Nước chảy rồi trôi xuống.
•
한량없다
(限量 없다)
:
끝이나 한계가 없다.
Tính từ
🌏 KHÔNG GIỚI HẠN: Không có giới hạn hay kết thúc.
•
하릴없다
:
달리 어떻게 할 방법이 없다.
Tính từ
🌏 BẮT BUỘC, KHÔNG CÒN CÁCH NÀO: Không có phương pháp làm thế nào khác được.
•
헐렁이다
:
꼭 맞지 않고 헐거워서 이리저리 움직이다.
Động từ
🌏 LỎNG LẺO, THÙNG THÌNH: Không vừa và rộng nên di chuyển chỗ này chỗ kia.
• Đời sống học đường (208) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chính trị (149) • Chế độ xã hội (81) • Thể thao (88) • Diễn tả trang phục (110) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi điện thoại (15) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sức khỏe (155) • Xem phim (105) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (78) • Du lịch (98) • Tôn giáo (43) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giáo dục (151) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói ngày tháng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (52)