🌷 Initial sound: ㅎㄹㅇㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4
•
흘러오다
:
물 등이 흐르면서 내려오다.
Động từ
🌏 CHẢY XUỐNG: Nước chảy rồi trôi xuống.
•
한량없다
(限量 없다)
:
끝이나 한계가 없다.
Tính từ
🌏 KHÔNG GIỚI HẠN: Không có giới hạn hay kết thúc.
•
하릴없다
:
달리 어떻게 할 방법이 없다.
Tính từ
🌏 BẮT BUỘC, KHÔNG CÒN CÁCH NÀO: Không có phương pháp làm thế nào khác được.
•
헐렁이다
:
꼭 맞지 않고 헐거워서 이리저리 움직이다.
Động từ
🌏 LỎNG LẺO, THÙNG THÌNH: Không vừa và rộng nên di chuyển chỗ này chỗ kia.
• Lịch sử (92) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khí hậu (53) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả vị trí (70) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mua sắm (99) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nói về lỗi lầm (28) • Thể thao (88) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (119) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình (57) • Giáo dục (151) • Xem phim (105) • Gọi điện thoại (15) • So sánh văn hóa (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tôn giáo (43) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (255) • Triết học, luân lí (86)