🌟 우기다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 우기다 (
우기다
) • 우기어 (우기어
우기여
) • 우기니 ()
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ Mối quan hệ con người
🗣️ 우기다 @ Ví dụ cụ thể
- 바득바득 우기다. [바득바득]
- 한사코 우기다. [한사코 (限死코)]
- 빡빡 우기다. [빡빡]
- 뻔뻔스레 우기다. [뻔뻔스레]
- 무조건 우기다. [무조건 (無條件)]
- 부득부득 우기다. [부득부득]
- 바짝 우기다. [바짝]
- 다짜고짜로 우기다. [다짜고짜로]
- 생판 우기다. [생판 (生판)]
- 견강부회로 우기다. [견강부회 (牽強附會)]
- 바싹바싹 우기다. [바싹바싹]
- 뻑뻑 우기다. [뻑뻑]
- 바싹 우기다. [바싹]
- 박박 우기다. [박박]
- 벅벅 우기다. [벅벅]
- 자꾸 우기다. [자꾸]
- 왕고집으로 우기다. [왕고집 (王固執)]
🌷 ㅇㄱㄷ: Initial sound 우기다
-
ㅇㄱㄷ (
이기다
)
: 내기나 시합, 싸움 등에서 상대를 누르고 더 좋은 결과를 내다.
☆☆☆
Động từ
🌏 THẮNG: Lấn át đối phương và giành được kết quả tốt đẹp hơn trong cá cược, thi đấu hay các cuộc đọ sức v.v... -
ㅇㄱㄷ (
여기다
)
: 마음속으로 어떤 대상을 무엇으로 또는 어떻게 생각하다.
☆☆
Động từ
🌏 CHO, XEM NHƯ: Trong lòng nghĩ về đối tượng nào đó như là cái gì đó hoặc thế nào đó. -
ㅇㄱㄷ (
안기다
)
: 다른 사람이 무엇을 팔로 들게 하거나 품 안에 있게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CHO ÔM, ÔM VÀO: Làm cho người khác đưa cái gì đó bằng tay hay làm cho người khác ở trong lòng. -
ㅇㄱㄷ (
어기다
)
: 규칙이나 약속, 명령 등을 지키지 않다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM TRÁI, VI PHẠM, LỖI (HẸN): Không tuân thủ quy tắc, lời hứa hay mệnh lệnh... -
ㅇㄱㄷ (
오가다
)
: 무엇을 주고받기를 되풀이하다.
☆☆
Động từ
🌏 TRAO ĐI ĐỔI LẠI: Lặp lại việc trao đổi điều gì đó. -
ㅇㄱㄷ (
옮기다
)
: 한곳에서 다른 곳으로 이동하게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CHUYỂN: Làm cho di dịch từ nơi này sang nơi khác. -
ㅇㄱㄷ (
우기다
)
: 억지를 부려 자기의 의견이나 뜻을 고집스럽게 내세우다.
☆☆
Động từ
🌏 KHĂNG KHĂNG, MỘT MỰC, NHẤT ĐỊNH, NHẤT MỰC, NHẤT QUYẾT: Cố tình và đưa ý kiến hay ý muốn của mình một cách cố chấp. -
ㅇㄱㄷ (
웃기다
)
: 다른 사람을 웃게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM TRÒ, CHỌC CƯỜI, GÂY CƯỜI, KHÔI HÀI: Làm việc gì đó khiến cho người khác cười. -
ㅇㄱㄷ (
안기다
)
: 두 팔로 감싸져 가슴 쪽으로 끌려가거나 품 안에 들어가다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC ÔM: Được bao quanh bởi hai cánh tay rồi được kéo vào phía ngực hay vào trong lòng. -
ㅇㄱㄷ (
엉기다
)
: 끈끈한 액체나 가루 등이 뭉쳐서 한 덩어리로 굳어지다.
☆
Động từ
🌏 ĐÓNG CỤC,VÓN CỤC: Chất lỏng hay bột... dinh dính tụ lại và đóng thành một khối. -
ㅇㄱㄷ (
역겹다
)
: 맛이나 냄새 등이 매우 나쁘고 싫어 토할 것처럼 메스껍다.
☆
Tính từ
🌏 BUỒN NÔN: Vị hay mùi quá tệ ghê tởm như sắp nôn.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi món (132) • Khí hậu (53) • Sức khỏe (155) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (52) • Lịch sử (92) • Du lịch (98) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Đời sống học đường (208) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thời gian (82) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt công sở (197) • Mua sắm (99) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Tâm lí (191) • Tôn giáo (43) • Hẹn (4)