🌟 우기다

☆☆   Động từ  

1. 억지를 부려 자기의 의견이나 뜻을 고집스럽게 내세우다.

1. KHĂNG KHĂNG, MỘT MỰC, NHẤT ĐỊNH, NHẤT MỰC, NHẤT QUYẾT: Cố tình và đưa ý kiến hay ý muốn của mình một cách cố chấp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 의견을 우기다.
    Persist in one's opinion.
  • 주장을 우기다.
    Hold on to an argument.
  • 결백하다고 우기다.
    Insist on innocence.
  • 달라고 우기다.
    Insist on asking for.
  • 맞다고 우기다.
    Claims to be right.
  • 끝까지 우기다.
    Persist to the end.
  • 나는 내 답이 맞다고 우기다가 크게 망신을 당했다.
    I was greatly disgraced for insisting that my answer was correct.
  • 내가 아무리 우겨도 내 말을 믿어 주는 사람이 하나도 없었다.
    No matter how much i insisted, no one believed me.
  • 민준이는 자신의 생각만 우기고 다른 사람들의 말은 듣지 않는다.
    Min-jun only insists on his own thoughts and doesn't listen to others.
  • 너 왜 자꾸 내 책을 네 책이라고 우기냐?
    Why do you keep insisting that my book is yours?
    여기에 네 것이라는 표시라도 있어?
    Is there a sign here that it's yours?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우기다 (우기다) 우기어 (우기어우기여) 우기니 ()
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ   Mối quan hệ con người  

🗣️ 우기다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255)