🌟 뻔뻔스레

Phó từ  

1. 부끄러운 짓을 하고도 태연하고 당당한 태도로.

1. MỘT CÁCH TRƠ TRẼN, MỘT CÁCH VÔ DUYÊN: Với thái độ thản nhiên và ngang nhiên mặc dù đã làm điều xấu hổ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뻔뻔스레 거짓말하다.
    Shamelessly lie.
  • Google translate 뻔뻔스레 굴다.
    Be brazen.
  • Google translate 뻔뻔스레 나타나다.
    Show up shamelessly.
  • Google translate 뻔뻔스레 버티다.
    Stick shamelessly.
  • Google translate 뻔뻔스레 우기다.
    Brazenly insist.
  • Google translate 뻔뻔스레 행동하다.
    Act shamelessly.
  • Google translate 김 대리는 늦잠을 잤으면서 차가 막혀 늦었다고 뻔뻔스레 거짓말을 했다.
    Assistant manager kim overslept and shamelessly lied that he was late because of a traffic jam.
  • Google translate 지수는 본인이 교통사고를 내 놓고 상대방의 과실이라며 뻔뻔스레 우겼다.
    Jisoo shamelessly insisted that she had a car accident and that it was the other party's fault.
  • Google translate 저 사람은 아직도 네가 좋다고 쫓아다니니?
    Is he still chasing you around because he likes you?
    Google translate 응. 몇 번이나 거절했는데도 뻔뻔스레 계속 찾아와.
    Yeah. i've refused several times, but i've got the nerve to keep coming.

뻔뻔스레: shamelessly,ずうずうしく【図図しく】。あつかましく【厚かましく】,,desvergonzadamente, descaradamente, insolentemente,قليل الحياء,ичгүүргүй, ичих нүүрээ барсан, увайгүй, жудаггүй,một cách trơ trẽn, một cách vô duyên,อย่างหน้าด้าน, อย่างหน้าไม่อาย, อย่างหน้าหนา, อย่างไร้ยางอาย,dengan tidak tahu malu, dengan muka badak,бессовестно; нагло; бесстыдно,厚脸皮地,不知羞耻地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뻔뻔스레 (뻔뻔스레)
📚 Từ phái sinh: 뻔뻔스럽다: 부끄러운 짓을 하고도 태연하고 당당한 태도이다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19)