🌟 뻔뻔스레
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뻔뻔스레 (
뻔뻔스레
)
📚 Từ phái sinh: • 뻔뻔스럽다: 부끄러운 짓을 하고도 태연하고 당당한 태도이다.
🌷 ㅃㅃㅅㄹ: Initial sound 뻔뻔스레
-
ㅃㅃㅅㄹ (
뻔뻔스레
)
: 부끄러운 짓을 하고도 태연하고 당당한 태도로.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TRƠ TRẼN, MỘT CÁCH VÔ DUYÊN: Với thái độ thản nhiên và ngang nhiên mặc dù đã làm điều xấu hổ.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Nói về lỗi lầm (28) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xem phim (105) • Tìm đường (20) • Khí hậu (53) • Ngôn ngữ (160) • Thời tiết và mùa (101) • Luật (42) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (76) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Du lịch (98) • Giáo dục (151) • Cách nói thời gian (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả vị trí (70) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Yêu đương và kết hôn (19)