🌷 Initial sound: ㅇㄱㄷ

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 8 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 15 ALL : 26

이기다 : 내기나 시합, 싸움 등에서 상대를 누르고 더 좋은 결과를 내다. ☆☆☆ Động từ
🌏 THẮNG: Lấn át đối phương và giành được kết quả tốt đẹp hơn trong cá cược, thi đấu hay các cuộc đọ sức v.v...

여기다 : 마음속으로 어떤 대상을 무엇으로 또는 어떻게 생각하다. ☆☆ Động từ
🌏 CHO, XEM NHƯ: Trong lòng nghĩ về đối tượng nào đó như là cái gì đó hoặc thế nào đó.

안기다 : 다른 사람이 무엇을 팔로 들게 하거나 품 안에 있게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 CHO ÔM, ÔM VÀO: Làm cho người khác đưa cái gì đó bằng tay hay làm cho người khác ở trong lòng.

어기다 : 규칙이나 약속, 명령 등을 지키지 않다. ☆☆ Động từ
🌏 LÀM TRÁI, VI PHẠM, LỖI (HẸN): Không tuân thủ quy tắc, lời hứa hay mệnh lệnh...

오가다 : 무엇을 주고받기를 되풀이하다. ☆☆ Động từ
🌏 TRAO ĐI ĐỔI LẠI: Lặp lại việc trao đổi điều gì đó.

옮기다 : 한곳에서 다른 곳으로 이동하게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 CHUYỂN: Làm cho di dịch từ nơi này sang nơi khác.

우기다 : 억지를 부려 자기의 의견이나 뜻을 고집스럽게 내세우다. ☆☆ Động từ
🌏 KHĂNG KHĂNG, MỘT MỰC, NHẤT ĐỊNH, NHẤT MỰC, NHẤT QUYẾT: Cố tình và đưa ý kiến hay ý muốn của mình một cách cố chấp.

웃기다 : 다른 사람을 웃게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 LÀM TRÒ, CHỌC CƯỜI, GÂY CƯỜI, KHÔI HÀI: Làm việc gì đó khiến cho người khác cười.

안기다 : 두 팔로 감싸져 가슴 쪽으로 끌려가거나 품 안에 들어가다. ☆☆ Động từ
🌏 ĐƯỢC ÔM: Được bao quanh bởi hai cánh tay rồi được kéo vào phía ngực hay vào trong lòng.

엉기다 : 끈끈한 액체나 가루 등이 뭉쳐서 한 덩어리로 굳어지다. Động từ
🌏 ĐÓNG CỤC,VÓN CỤC: Chất lỏng hay bột... dinh dính tụ lại và đóng thành một khối.

역겹다 (逆 겹다) : 맛이나 냄새 등이 매우 나쁘고 싫어 토할 것처럼 메스껍다. Tính từ
🌏 BUỒN NÔN: Vị hay mùi quá tệ ghê tởm như sắp nôn.

양극단 (兩極端) : 두 가지의 생각이나 행동 등이 서로 아주 먼 거리에 있거나 완전히 반대되는 것. Danh từ
🌏 LƯỠNG CỰC, HAI CỰC: Sự đối ngược hoàn toàn hoặc ở khoảng cách rất xa giữa hai luồng suy nghĩ hoặc hành động.

유격대 (遊擊隊) : 몰래 기회를 보아 적을 기습적으로 공격하는 특수 부대나 비정규 부대. Danh từ
🌏 ĐƠN VỊ DU KÍCH: Đội quân đặc biệt hoặc đội quân phi chính quy lén chờ đợi thời cơ và tấn công quân địch một cách bất ngờ.

왈가닥 : 남자 같고 덜렁거리며 시끄럽게 구는 여자. Danh từ
🌏 NGƯỜI CON GÁI NGANG TÀNG: Người nữ giống con trai, hời hợt và đanh đá.

외가댁 (外家宅) : (높이는 말로) 어머니의 친정. Danh từ
🌏 BÊN HỌ NGOẠI: (cách nói kính trọng) Phía gia đình bên mẹ.

이교도 (異敎徒) : 자기가 믿는 종교가 아닌 다른 종교를 믿고 받드는 사람. 또는 그런 무리. Danh từ
🌏 TÍN ĐỒ DỊ GIÁO: Người tin và tôn thờ tôn giáo khác không phải là tôn giáo mình vẫn tin. Hoặc nhóm người như vậy.

얄궂다 : 묘하고 장난스럽게 남을 괴롭혀서 밉다. Tính từ
🌏 TRỚ TRÊU, TRÊU NGƯƠI, KHÓ CHỊU: Đáng ghét vì quấy nhiễu người khác một cách đùa bỡn và kì dị.

원기둥 (圓 기둥) : 크기가 똑같은 두 개의 원을 밑면으로 하는 기둥 모양의 입체 도형. Danh từ
🌏 HÌNH TRỤ: Hình lập thể có dạng cột với hai đầu là hai hình tròn có kích thước bằng nhau.

올곧다 : 마음이나 정신, 행동 등이 바르고 곧다. Tính từ
🌏 CHÍNH TRỰC, NGAY THẲNG, LIÊM KHIẾT: Suy nghĩ, tinh thần hay hành động v.v... đúng đắn và thẳng thắn.

옹글다 : 깨지거나 상하지 않고 원래대로 있다. Tính từ
🌏 NGUYÊN VẸN, TRÒN ĐẦY, ĐẦY ĐẶN: Không bị vỡ hoặc hỏng mà vẫn nguyên như vốn có.

우간다 (Uganda) : 아프리카 동부 내륙에 있는 나라. 산악 지대가 많으며 커피, 목화, 구리 등이 많이 난다. 공용어는 스와힐리어와 영어이고 수도는 캄팔라이다. Danh từ
🌏 UGANDA: Quốc gia nằm trong lục địa phía đông của châu Phi. Nhiều đồi núi, có nhiều cà phê, cây bông, đồng. Ngôn ngữ chính thức là tiếng Swahili và tiếng Anh, thủ đô là Kampala.

영글다 : 과실이나 곡식 등이 알이 들어 딴딴하게 잘 익다. Động từ
🌏 CHÍN ĐỀU, CHÍN MUỒI: Quả hay ngũ cốc có hạt và chín tới.

이기다 : 흙이나 가루 등에 물을 부어 반죽하다. Động từ
🌏 NHÀO TRỘN: Cho nước vào đất hay bột rồi trộn và nhào nặn.

양강도 (兩江道) : 한반도 북서부에 있는 도. 광복 이후에 북한이 신설한 것으로 두만강과 압록강을 경계로 중국과 접해 있다. 백두산이 있으며 주요 도시로는 혜산이 있다. Danh từ
🌏 YANGGANGDO; TỈNH YANGGANG; LƯỠNG GIANG ĐẠO: Một tỉnh của Bắc Hàn nằm ở phía Tây Bắc bán đảo Hàn. Giáp với Trung Quốc bởi đường biên giới là sông Duman và sông Amnok được lập bởi Bắc Hàn sau ngày giải phóng. Có núi Baekdu và thành phố chính là Hyesan.

일구다 : 농사를 짓기 위해 땅을 파서 일으키다. Động từ
🌏 LÀM ĐẤT: Đào xới đất để làm nông nghiệp.

에게다 : 어떤 행동이 영향을 미치는 대상임을 강조하여 나타낼 때 쓰는 조사. Trợ từ
🌏 CHO, ĐỐI VỚI: Trợ từ dùng khi nhấn mạnh đối tượng mà hành động nào đó ảnh hưởng đến.


:
Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Luật (42) Thể thao (88) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)