🌟 외가댁 (外家宅)

Danh từ  

1. (높이는 말로) 어머니의 친정.

1. BÊN HỌ NGOẠI: (cách nói kính trọng) Phía gia đình bên mẹ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 외가댁 방문.
    A visit to his mother's house.
  • Google translate 외가댁 식구.
    The family of the maternal family.
  • Google translate 외가댁을 가다.
    Go to one's mother's house.
  • Google translate 외가댁을 찾다.
    Seek an maternal family.
  • Google translate 외가댁에 방문하다.
    Visit one's mother's house.
  • Google translate 외가댁 식구들은 설 명절마다 모여서 윷놀이를 한다.
    The maternal family gathers on new year's holidays and plays yut.
  • Google translate 내가 외가댁에 방문할 때마다 외삼촌께서 용돈을 주셨다.
    Whenever i visited my mother's house, my uncle gave me an allowance.
  • Google translate 대대로 기독교 집안인 외가댁에서는 제사를 지내지 않는다.
    For generations, no ancestral rites are held in the maternal family, which is a christian family.
  • Google translate 외가댁에 경사가 있었다면서?
    I heard you had a family salute.
    Google translate 네. 외할머니 회갑 잔치가 있었어요.
    Yeah. there was a grandmother's 60th birthday party.
Từ tham khảo 외가(外家): 어머니의 친정.

외가댁: maternal family,ははかたのおたく【母方のお宅】,famille maternelle,casa de línea materna, familia de línea materna,عائلة الأمّ,ээжийн төрсөн гэр,bên họ ngoại,บ้านบิดามารดาฝ่ายแม่, บ้านญาติฝ่ายแม่, บ้านญาติพี่น้องฝ่ายแม่,rumah orang tua ibu,,外婆家,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 외가댁 (외ː가땍) 외가댁 (웨ː가땍) 외가댁이 (외ː가때기웨ː가때기) 외가댁도 (외ː가땍또웨ː가땍또) 외가댁만 (외ː가땡만웨ː가땡만)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Gọi món (132) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)