🌟 외가댁 (外家宅)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 외가댁 (
외ː가땍
) • 외가댁 (웨ː가땍
) • 외가댁이 (외ː가때기
웨ː가때기
) • 외가댁도 (외ː가땍또
웨ː가땍또
) • 외가댁만 (외ː가땡만
웨ː가땡만
)
🌷 ㅇㄱㄷ: Initial sound 외가댁
-
ㅇㄱㄷ (
이기다
)
: 내기나 시합, 싸움 등에서 상대를 누르고 더 좋은 결과를 내다.
☆☆☆
Động từ
🌏 THẮNG: Lấn át đối phương và giành được kết quả tốt đẹp hơn trong cá cược, thi đấu hay các cuộc đọ sức v.v... -
ㅇㄱㄷ (
여기다
)
: 마음속으로 어떤 대상을 무엇으로 또는 어떻게 생각하다.
☆☆
Động từ
🌏 CHO, XEM NHƯ: Trong lòng nghĩ về đối tượng nào đó như là cái gì đó hoặc thế nào đó. -
ㅇㄱㄷ (
안기다
)
: 다른 사람이 무엇을 팔로 들게 하거나 품 안에 있게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CHO ÔM, ÔM VÀO: Làm cho người khác đưa cái gì đó bằng tay hay làm cho người khác ở trong lòng. -
ㅇㄱㄷ (
어기다
)
: 규칙이나 약속, 명령 등을 지키지 않다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM TRÁI, VI PHẠM, LỖI (HẸN): Không tuân thủ quy tắc, lời hứa hay mệnh lệnh... -
ㅇㄱㄷ (
오가다
)
: 무엇을 주고받기를 되풀이하다.
☆☆
Động từ
🌏 TRAO ĐI ĐỔI LẠI: Lặp lại việc trao đổi điều gì đó. -
ㅇㄱㄷ (
옮기다
)
: 한곳에서 다른 곳으로 이동하게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CHUYỂN: Làm cho di dịch từ nơi này sang nơi khác. -
ㅇㄱㄷ (
우기다
)
: 억지를 부려 자기의 의견이나 뜻을 고집스럽게 내세우다.
☆☆
Động từ
🌏 KHĂNG KHĂNG, MỘT MỰC, NHẤT ĐỊNH, NHẤT MỰC, NHẤT QUYẾT: Cố tình và đưa ý kiến hay ý muốn của mình một cách cố chấp. -
ㅇㄱㄷ (
웃기다
)
: 다른 사람을 웃게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM TRÒ, CHỌC CƯỜI, GÂY CƯỜI, KHÔI HÀI: Làm việc gì đó khiến cho người khác cười. -
ㅇㄱㄷ (
안기다
)
: 두 팔로 감싸져 가슴 쪽으로 끌려가거나 품 안에 들어가다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC ÔM: Được bao quanh bởi hai cánh tay rồi được kéo vào phía ngực hay vào trong lòng. -
ㅇㄱㄷ (
엉기다
)
: 끈끈한 액체나 가루 등이 뭉쳐서 한 덩어리로 굳어지다.
☆
Động từ
🌏 ĐÓNG CỤC,VÓN CỤC: Chất lỏng hay bột... dinh dính tụ lại và đóng thành một khối. -
ㅇㄱㄷ (
역겹다
)
: 맛이나 냄새 등이 매우 나쁘고 싫어 토할 것처럼 메스껍다.
☆
Tính từ
🌏 BUỒN NÔN: Vị hay mùi quá tệ ghê tởm như sắp nôn.
• Tìm đường (20) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • So sánh văn hóa (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (255) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chính trị (149) • Sinh hoạt công sở (197) • Xem phim (105) • Yêu đương và kết hôn (19) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chào hỏi (17) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói ngày tháng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề môi trường (226) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Sở thích (103) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)